STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
2
|
6500
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
4
|
26000
|
3 |
Vật lí tuổi trẻ
|
6
|
90000
|
4 |
Toán học tuổi trẻ
|
10
|
627000
|
5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
11
|
255000
|
6 |
Sách tham khảo công dân
|
21
|
104800
|
7 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
22
|
418000
|
8 |
Tạp chí giáo dục
|
31
|
713000
|
9 |
Sách tham khảo lịch sử
|
75
|
958000
|
10 |
Sách tham khảo địa
|
81
|
1446900
|
11 |
Văn học và tuổi trẻ
|
85
|
1020000
|
12 |
Sách tham khảo hoá
|
109
|
2064400
|
13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
111
|
1770800
|
14 |
Sách tham khảo sinh
|
122
|
1875400
|
15 |
Sách tham khảo lí
|
159
|
2506100
|
16 |
sách nghiệp vụ chương trình đổi mới
|
258
|
17401000
|
17 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
272
|
5008600
|
18 |
Sách pháp luật
|
301
|
18691799
|
19 |
sách tham khảo các môn học theo chương trình mới
|
466
|
58854000
|
20 |
Sách giáo khoa đổi mới
|
492
|
10753000
|
21 |
Sách đạo đức
|
619
|
9471900
|
22 |
Sách tham khảo văn
|
801
|
19149200
|
23 |
Sách tham khảo
|
916
|
27467689
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
924
|
11295700
|
25 |
Sách tham khảo toán
|
995
|
24238600
|
26 |
Sách giáo khoa
|
1131
|
11793700
|
27 |
Sách nghiệp vụ
|
1333
|
22915220
|
|
TỔNG
|
9357
|
250922308
|