| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STKC-00072
| Đào Ngọc Phong | Nhịp đời nhịp mùa | Thanh niên | H | 2001 | V21 | 15000 |
| 2 |
STKC-00073
| Tô Ngọc Thạch | Gọi đò | Lao động | H | 1998 | V21 | 15000 |
| 3 |
STKC-00074
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | HD | 1997 | V21 | 14000 |
| 4 |
STKC-00075
| Trịnh Cấp | Tình Xuân | Hà nội | H | 1997 | V21 | 5000 |
| 5 |
STKC-00076
| Nguyễn Hữu Phách | Thơ phường Ngọc Châu | Văn hóa trung tâm phường Ngọc Châu | HD | 1999 | V21 | 0 |
| 6 |
STKC-00077
| Bành Thông | Hương ngoại Ô | Hội liên hiệp văn học nghệ thuật | HN | 2002 | V21 | 12000 |
| 7 |
STKC-00078
| Cẩm Lai | Tình bạn - Tình thơ | Hội nhà văn | HN | 1997 | V21 | 12000 |
| 8 |
STKC-00079
| Khúc Hà Linh | Hoa sen ngọn lủa | Thanh niên | H | 1997 | V21 | 5000 |
| 9 |
STKC-00216
| Vương Trí Nhàn | Nhật Ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H | 2005 | V24 | 43000 |
| 10 |
STKC-00217
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H | 2005 | V23 | 25000 |
|