STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Mai | SGKM-00057 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 16 |
2 | Bùi Ngọc Mai | SGKM-00143 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 16 |
3 | Bùi Ngọc Mai | TKVL-00139 | Bài tập nâng cao Vật lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/2024 | 16 |
4 | Bùi Ngọc Mai | TKVL-00140 | Bài tập chọn lọc Vật lý 8 | Đoàn Ngọc Căn | 12/12/2024 | 16 |
5 | Bùi Ngọc Mai | TKVL-00150 | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8 | Ngô Quốc Quýnh | 12/12/2024 | 16 |
6 | Bùi Thị Diễm | SGKM-00103 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 115 |
7 | Bùi Thị Diễm | SGKM-00058 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 115 |
8 | Bùi Thị Diễm | SGKM-00465 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 115 |
9 | Bùi Thị Diễm | SGKM-00376 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 115 |
10 | Bùi Thị Diễm | STKM-00100 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 8 | Đặng Thị Lan Anh | 08/10/2024 | 81 |
11 | Bùi Thị May | SNVM-00258 | Tiếng anh 6 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/09/2024 | 95 |
12 | Bùi Thị May | TKNN-00272 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Nguyễn Thị Chi | 13/12/2024 | 15 |
13 | Bùi Thị Minh Thu | SGKM-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 15 |
14 | Bùi Thị Minh Thu | SNV-01332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 15 |
15 | Bùi Thị Minh Thu | SNV-01283 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
16 | Bùi Thị Minh Thu | SGKM-00005 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
17 | Bùi Thị Minh Thu | SGKM-00007 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
18 | Bùi Thị Minh Thu | SGKM-00013 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
19 | Bùi Thị Minh Thu | SGKM-00020 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
20 | Bùi Thị Thu | SGKM-00022 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 16 |
21 | Bùi Thị Thu | SNVM-00021 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 16 |
22 | Bùi Thị Thu | SNVM-00022 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 16 |
23 | Bùi Thị Thu | SGKM-00326 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 16 |
24 | Bùi Thị Thu | SNV-01276 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 16 |
25 | Chử Thị Hương Giang | SGKM-00288 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 15 |
26 | Chử Thị Hương Giang | SNVM-00052 | Giáo dục Thể chất 7 ( sách giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 15 |
27 | Chử Thị Hương Giang | SNVM-00114 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 15 |
28 | Chử Thị Hương Giang | SGKM-00311 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 15 |
29 | Chử Thị Hương Giang | SGKM-00073 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 15 |
30 | Chử Thị Hương Giang | SNVM-00211 | Giáo dục thể chất 9 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 16/08/2024 | 134 |
31 | Đặng Thị Thanh Mai | SGKM-00163 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 09/09/2024 | 110 |
32 | Đặng Thị Thanh Mai | SNVM-00024 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 09/09/2024 | 110 |
33 | Đặng Thị Thanh Mai | STKM-00107 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 7 | Ngụy Nguyên Hà | 25/09/2024 | 94 |
34 | Đặng Thị Thanh Mai | SGKM-00076 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 16 |
35 | Đặng Thị Thanh Mai | SGKM-00024 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 16 |
36 | Đặng Thị Thanh Mai | SNV-01274 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 16 |
37 | Đặng Thị Thanh Mai | TKTO-00258 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 16 |
38 | Đặng Thị Thanh Mai | TKTO-00178 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | Nguyễn Thành Dũng | 12/12/2024 | 16 |
39 | Đặng Thị Thanh Mai | TKTO-00165 | 500 bài toán nâng cao lớp 6 | Nguyễn Đức Tấn | 12/12/2024 | 16 |
40 | Đặng Thị Thanh Mai | TKTO-00264 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 16 |
41 | Đặng Thị Thanh Mai | TKTO-00261 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 16 |
42 | Đào Thị Thúy | SNVM-00026 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
43 | Đào Thị Thúy | SGKM-00147 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
44 | Đào Thị Thúy | TKNV-00225 | Về tác giả tác phẩm ngữ văn 7 | Trần Đình Sử | 10/12/2024 | 18 |
45 | Đào Thị Thúy | TKNV-00431 | Nâng cao Ngữ văn THCS lớp 8 | Lê Thuận An | 10/12/2024 | 18 |
46 | Đào Thị Thúy | TKNV-00549 | Văn hay dành cho học sinh giỏi lớp 8 | Thái Quang Vinh | 10/12/2024 | 18 |
47 | Đào Thị Thúy | STKC-00642 | Văn học việt nam 1900-1945 | Phan Cự Đệ | 10/12/2024 | 18 |
48 | Đào Thị Thúy | STKC-00244 | Nam Cao tác phẩm chọn lọc | Bích Thu | 10/12/2024 | 18 |
49 | Đào Thị Thúy | STKC-00245 | Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc | Lê Dục Tú | 10/12/2024 | 18 |
50 | Đào Thị Thúy | TKNV-00575 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 10/12/2024 | 18 |
51 | Đào Thị Thúy | TKNV-00590 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 9 | Lê Xuân Soan | 10/12/2024 | 18 |
52 | Đào Thị Thúy | TKNV-00427 | 39 bộ đề ngữ văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 10/12/2024 | 18 |
53 | Đào Thị Thúy | TKNV-00587 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 10/12/2024 | 18 |
54 | Đào Thị Thúy | TKNV-00577 | Tuyển tập ôn luyện thi vào lớp 10 ngữ văn | Lã Minh Luận | 10/12/2024 | 18 |
55 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | SGKM-00278 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/12/2024 | 16 |
56 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | SGKM-00180 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 12/12/2024 | 16 |
57 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | SGKM-00067 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 12/12/2024 | 16 |
58 | Đỗ Thị Thanh Thảo | SNVM-00059 | Giáo dục công dân 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 110 |
59 | Đỗ Thị Thanh Thảo | SNV-01314 | Công nGhệ 6 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 17 |
60 | Đỗ Thị Thanh Thảo | SGKM-00176 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 17 |
61 | Đỗ Thị Thanh Thảo | SNVM-00047 | Công nghệ 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 17 |
62 | Đỗ Thị Thanh Thảo | SGKM-00068 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 17 |
63 | Đỗ Thị Thanh Thảo | SNV-01318 | Công nGhệ 6 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 17 |
64 | Đỗ Thị Thanh Thảo | STKC-00640 | Tìm hiểu văn hóa tâm linh của người việt | Cao Ngọc Lân | 11/12/2024 | 17 |
65 | Hà Thị Nhung | TKNN-00158 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 13/12/2024 | 15 |
66 | Hà Thị Nhung | TKNN-00174 | 170 bài tập tiếng anh chuyên đề âm nhạc | Đỗ Văn Thảo | 13/12/2024 | 15 |
67 | Hà Thị Nhung | TKNN-00173 | Sử dụng từ trong Tiếng anh | Phan Hà | 13/12/2024 | 15 |
68 | Hoàng Thị Thủy | SNVM-00106 | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/12/2024 | 18 |
69 | Hoàng Thị Thủy | SGKM-00182 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/12/2024 | 18 |
70 | Lê Hải Anh | SGKM-00242 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 18 |
71 | Lê Hải Anh | SNVM-00086 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 18 |
72 | Lê Hải Anh | SNVM-00057 | Lịch sử và địa lí 7 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/12/2024 | 18 |
73 | Lê Hải Anh | STN-00285 | Không gia đình tập 4 | Huỳnh Lý | 10/12/2024 | 18 |
74 | Lê Hải Anh | SDD-00326 | Niềm kỳ vọng của mẹ | Hoa Đào | 10/12/2024 | 18 |
75 | Lê Hải Anh | SDD-00063 | Đi tìm ý nghĩa cuộc sống | Thế Lâm | 10/12/2024 | 18 |
76 | Lê Hải Anh | STN-00809 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 10/12/2024 | 18 |
77 | Lê Hải Anh | SDD-00018 | Đừng bao giờ ngừng ước mơ | Mai Hương | 10/12/2024 | 18 |
78 | Lê Hải Anh | SDD-00082 | Cho một tình bạn | Nguyễn Phước Thảo | 10/12/2024 | 18 |
79 | Lê Hải Anh | SGKM-00124 | Tiếng Anh 7 ( Sách học sịnh) | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 115 |
80 | Lê Hải Anh | SGKM-00126 | Tiếng Anh 7 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 115 |
81 | Lê Quang Bách | SGKM-00344 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 134 |
82 | Lê Quang Bách | SGKM-00352 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 134 |
83 | Lê Quang Bách | SGKM-00448 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 16/08/2024 | 134 |
84 | Lê Quang Bách | SNVM-00136 | Toán 9 Sách giáo viên | Hà Duy Khoái | 16/08/2024 | 134 |
85 | Lê Quang Bách | SGKM-00456 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 16/08/2024 | 134 |
86 | Lê Quang Bách | STKM-00014 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 29/10/2024 | 60 |
87 | Lê Thị Bích Thược | SGKM-00138 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
88 | Lê Thị Bích Thược | SGKM-00135 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
89 | Lê Thị Bích Thược | SGKM-00195 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 17 |
90 | Lê Thị Bích Thược | SGKM-00199 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 17 |
91 | Lê Thị Bích Thược | SNVM-00009 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
92 | Lê Thị Bích Thược | SGKM-00161 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 17 |
93 | Lê Thị Bích Thược | SNVM-00025 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 17 |
94 | Lê Thị Chinh | SNV-01298 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
95 | Lê Thị Chinh | SNV-01303 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
96 | Lê Thị Chinh | SGKM-00029 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 18 |
97 | Lê Thị Chinh | SNV-01304 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 18 |
98 | Lê Thị Chinh | SGKM-00474 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2024 | 61 |
99 | Lê Thị Chinh | SGKM-00481 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2024 | 61 |
100 | Lê Thị Huyền | SGKM-00205 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
101 | Lê Thị Huyền | SGKM-00145 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
102 | Lê Thị Huyền | SNVM-00019 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
103 | Lê Thị Huyền | SGKM-00060 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
104 | Lê Thị Ninh | SGKM-00175 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
105 | Lê Thị Ninh | SNVM-00041 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
106 | Lê Thị Ninh | SGKM-00042 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
107 | Lê Thị Ninh | SNV-01287 | Âm nhạc 6( sách giáo viên) | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
108 | Lê Thị Ninh | SGKM-00236 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
109 | Lê Thị Ninh | SNVM-00092 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
110 | Lưu Thị Minh Nguyệt | SGKM-00051 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
111 | Lưu Thị Minh Nguyệt | SGKM-00050 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
112 | Lưu Thị Minh Nguyệt | TKTO-00625 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS 2005-2008 | Phan Doãn Thoại | 12/12/2024 | 16 |
113 | Mạc Thị Giang | SGKM-00264 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 16 |
114 | Mạc Thị Giang | SNVM-00078 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 16 |
115 | Mạc Thị Giang | SNVM-00010 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
116 | Mạc Thị Giang | SGKM-00131 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
117 | Mạc Thị Giang | SGKM-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
118 | Mạc Thị Giang | SGKM-00094 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
119 | Mạc Thị Giang | SGKM-00099 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
120 | Mạc Thị Giang | STKM-00089 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 9 | Lê Đức Thiệu | 02/10/2024 | 87 |
121 | Mạc Thị Giang | TKTO-00454 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 8 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 87 |
122 | Mạc Thị Giang | STKM-00019 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 24/09/2024 | 95 |
123 | Mạc Thị Giang | STKM-00050 | Thách thức tư duy thuật toán 2023 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 95 |
124 | Mạc Thị Thiện Nga | SGKM-00374 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 15/10/2024 | 74 |
125 | Mạc Thị Thiện Nga | SGKM-00459 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 15/10/2024 | 74 |
126 | Mạc Thị Thiện Nga | SNVM-00240 | Khoa học tự nhiên 9 sách giáo viên | Đinh Quang Báo | 15/10/2024 | 74 |
127 | Mạc Thị Thiện Nga | SGKM-00192 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/10/2024 | 74 |
128 | Mạc Thị Thiện Nga | SNVM-00018 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 15/10/2024 | 74 |
129 | Mạc Thị Thiện Nga | TKVL-00072 | 500 bài tập vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/2024 | 16 |
130 | Mạc Thị Thiện Nga | TKVL-00064 | Bồi dưỡng vật lí lớp 8 | Đào Văn Phúc | 12/12/2024 | 16 |
131 | Mạc Thị Thiện Nga | TKVL-00081 | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/2024 | 16 |
132 | Mạc Thị Thiện Nga | SGKM-00251 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 16 |
133 | Nguyễn Chí Thanh | TKTO-00942 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 Tập 1: Bài tập đại số | Tôn Thân | 12/12/2024 | 16 |
134 | Nguyễn Chí Thanh | TKTO-00951 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 Tập 2: Bài tập Hình học | Tôn Thân | 12/12/2024 | 16 |
135 | Nguyễn Chí Thanh | TKTO-00925 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi | Nguyễn Bá Đang | 12/12/2024 | 16 |
136 | Nguyễn Chí Thanh | TKTO-00921 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 12/12/2024 | 16 |
137 | Nguyễn Chí Thanh | TKTO-00773 | Tuyển tập các đề thi toán Châu Á - Thái Bình Dương | Trần Phương | 12/12/2024 | 16 |
138 | Nguyễn Ngọc Mai | SGKM-00263 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 16 |
139 | Nguyễn Ngọc Mai | SNVM-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 16 |
140 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | SGKM-00289 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 15 |
141 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | SNVM-00113 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 15 |
142 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | SNVM-00212 | Giáo dục thể chất 9 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 15/08/2024 | 135 |
143 | Nguyễn Thị Hải Anh | SGKM-00417 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 27/08/2024 | 123 |
144 | Nguyễn Thị Hải Anh | SGKM-00254 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 13/12/2024 | 15 |
145 | Nguyễn Thị Hải Anh | SGKM-00318 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghi | 13/12/2024 | 15 |
146 | Nguyễn Thị Hải Anh | SGKM-00167 | Mỹ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghi | 13/12/2024 | 15 |
147 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKM-00385 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 138 |
148 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNVM-00148 | Lịch sử và Địa lý 9 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 138 |
149 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKM-00246 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 18 |
150 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNVM-00088 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 18 |
151 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKM-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 18 |
152 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 18 |
153 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKM-00118 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 10/12/2024 | 18 |
154 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKM-00116 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 10/12/2024 | 18 |
155 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKM-00160 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 10/12/2024 | 18 |
156 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SGKM-00106 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 10/12/2024 | 18 |
157 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNVM-00090 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 18 |
158 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNV-01330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 18 |
159 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TKLS-00072 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 10/12/2024 | 18 |
160 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TKLS-00074 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 10/12/2024 | 18 |
161 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TKLS-00008 | Những vấn đề trọng tâm & ôn tập kiểm tra Lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 10/12/2024 | 18 |
162 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00130 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 8 | Sùng A Cải | 25/09/2024 | 94 |
163 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00109 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 7 | Ngụy Nguyên Hà | 25/09/2024 | 94 |
164 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00188 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 25/09/2024 | 94 |
165 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00309 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 33 |
166 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00389 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 33 |
167 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00462 | Trích dẫn nghị luận xã hội | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 33 |
168 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00441 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 33 |
169 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00277 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 33 |
170 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00216 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 33 |
171 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKM-00185 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 33 |
172 | Nguyễn Thị Huệ Linh | SNV-01320 | Giáo dục thể chất 6 ( Sách Giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 14/09/2024 | 105 |
173 | Nguyễn Thị Hương | SGKM-00355 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
174 | Nguyễn Thị Hương | SGKM-00363 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
175 | Nguyễn Thị Hương | SNVM-00154 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
176 | Nguyễn Thị Hương | SNVM-00162 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
177 | Nguyễn Thị Hương | SGKM-00267 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
178 | Nguyễn Thị Hương | SGKM-00272 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
179 | Nguyễn Thị Hương | SNVM-00115 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
180 | Nguyễn Thị Hương | SNVM-00121 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
181 | Nguyễn Thị Huyền | SGKM-00276 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
182 | Nguyễn Thị Huyền | SGKM-00266 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
183 | Nguyễn Thị Huyền | SNVM-00126 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
184 | Nguyễn Thị Huyền | SNVM-00120 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
185 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01300 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
186 | Nguyễn Thị Huyền | SNVM-00204 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 14/09/2024 | 105 |
187 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00222 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 113 |
188 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00228 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 113 |
189 | Nguyễn Thị Kim Chung | SNVM-00072 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 113 |
190 | Nguyễn Thị Kim Chung | SNVM-00006 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 113 |
191 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00468 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 113 |
192 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00469 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 113 |
193 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00470 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 113 |
194 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00052 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
195 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00049 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
196 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00092 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
197 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00096 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
198 | Nguyễn Thị Kim Chung | SNV-01271 | Toán 6 (Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
199 | Nguyễn Thị Kim Chung | TKTO-00491 | các chuyên đề số học | Phạm Minh Phương | 12/12/2024 | 16 |
200 | Nguyễn Thị Kim Chung | TKTO-00758 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/12/2024 | 16 |
201 | Nguyễn Thị Kim Chung | TKTO-00465 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/12/2024 | 16 |
202 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00053 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
203 | Nguyễn Thị Kim Chung | SGKM-00338 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
204 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00361 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 136 |
205 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00369 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 136 |
206 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00268 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 136 |
207 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00275 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 136 |
208 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00332 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 136 |
209 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00331 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 136 |
210 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00033 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 136 |
211 | Nguyễn Thị Lý | SNVM-00156 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
212 | Nguyễn Thị Lý | SNVM-00164 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
213 | Nguyễn Thị Lý | SNVM-00123 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
214 | Nguyễn Thị Lý | SNVM-00116 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
215 | Nguyễn Thị Lý | SNVM-00252 | Ngữ văn 6 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
216 | Nguyễn Thị Lý | SNVM-00246 | Ngữ văn 6 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
217 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00312 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
218 | Nguyễn Thị Lý | SGKM-00313 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
219 | Nguyễn Thị Lý | SNVM-00029 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
220 | Nguyễn Thị Lý | TKNV-00560 | Các dạng bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Cao Bích Xuân | 10/12/2024 | 18 |
221 | Nguyễn Thị Lý | TKNV-00576 | Tuyển tập ôn luyện thi vào lớp 10 ngữ văn | Lã Minh Luận | 10/12/2024 | 18 |
222 | Nguyễn Thị Lý | TKNV-00689 | Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/12/2024 | 18 |
223 | Nguyễn Thị Lý | TKNV-00588 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 9 | Lê Xuân Soan | 10/12/2024 | 18 |
224 | Nguyễn Thị Lý | TKNV-00256 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 10/12/2024 | 18 |
225 | Nguyễn Thị Lý | STKM-00422 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
226 | Nguyễn Thị Lý | STKM-00388 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
227 | Nguyễn Thị Lý | STKM-00249 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
228 | Nguyễn Thị Lý | STKM-00290 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
229 | Nguyễn Thị Lý | STKM-00330 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
230 | Nguyễn Thị Lý | STKM-00228 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
231 | Nguyễn Thị Lý | STKM-00187 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
232 | Nguyễn Thị Minh | SGKM-00377 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 14/08/2024 | 136 |
233 | Nguyễn Thị Minh | TKVL-00017 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 12/12/2024 | 16 |
234 | Nguyễn Thị Minh | TKTO-00067 | Toán hình học nâng cao lớp 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 12/12/2024 | 16 |
235 | Nguyễn Thị Minh | TKTO-00081 | Dạy học toán THCS theo hướng đổi mới lớp 6 tập 1 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 16 |
236 | Nguyễn Thị Ngân | SGKM-00189 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 15 |
237 | Nguyễn Thị Ngân | SNVM-00015 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 ( Sách Giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 15 |
238 | Nguyễn Thị Ngân | SGKM-00006 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
239 | Nguyễn Thị Ngân | SGKM-00002 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
240 | Nguyễn Thị Ngân | SNV-01280 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
241 | Nguyễn Thị Ngân | SGKM-00014 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
242 | Nguyễn Thị Ngân | SGKM-00018 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
243 | Nguyễn Thị Ngân | SGKM-00334 | Tiếng anh 6 tập 2 ( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
244 | Nguyễn Thị Quyên | STKC-00231 | Trên sa mạc và trong rừng thẳm | Nguyễn Hữu Dũng | 13/12/2024 | 15 |
245 | Nguyễn Thị Quyên | STKC-00256 | Ông cố vấn | Hữu Mai | 13/12/2024 | 15 |
246 | Nguyễn Thị Quyên | STKC-00257 | Ông cố vấn tập 2 | Hữu Mai | 13/12/2024 | 15 |
247 | Nguyễn Thị Quyên | STKC-00478 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | Phạm Mạnh Hùng | 13/12/2024 | 15 |
248 | Nguyễn Thị Quyên | SNV-01291 | Mĩ Thuật 6 ( sách giáo viên) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13/12/2024 | 15 |
249 | Nguyễn Thị Quyên | SGKM-00112 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13/12/2024 | 15 |
250 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKM-00244 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 18 |
251 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVM-00089 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 18 |
252 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKM-00117 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 10/12/2024 | 18 |
253 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKM-00028 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 18 |
254 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV-01305 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 18 |
255 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVM-00058 | Lịch sử và địa lí 7 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/12/2024 | 18 |
256 | Nguyễn Thị Thảo | SGKM-00061 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 14/09/2024 | 105 |
257 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01309 | Giáo dục công dân 6 ( Sách Giáo viên) | Trần Văn Thắng | 14/09/2024 | 105 |
258 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00455 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 19/08/2024 | 131 |
259 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00447 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 19/08/2024 | 131 |
260 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00343 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 19/08/2024 | 131 |
261 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00351 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2024 | 131 |
262 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNVM-00135 | Toán 9 Sách giáo viên | Hà Duy Khoái | 19/08/2024 | 131 |
263 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00219 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
264 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00225 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
265 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNVM-00068 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
266 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00298 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 12/12/2024 | 16 |
267 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKM-00306 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 12/12/2024 | 16 |
268 | Nguyễn Thị Vân | SGKM-00157 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 30/08/2024 | 120 |
269 | Nguyễn Thị Vân | SGKM-00467 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 115 |
270 | Nguyễn Thị Vân | SGKM-00149 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
271 | Nguyễn Thị Vân | SGKM-00483 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
272 | Nguyễn Thị Vân | SNVM-00254 | Ngữ văn 7 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
273 | Nguyễn Thị Vân | SNVM-00031 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
274 | Nguyễn Thị Vân Hải | SGKM-00148 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 105 |
275 | Nguyễn Thị Vân Hải | SGKM-00151 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 105 |
276 | Nguyễn Thị Vân Hải | SNVM-00032 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 105 |
277 | Nguyễn Thị Vân Hải | SNVM-00027 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 105 |
278 | Nguyễn Thị Vân Hải | SNVM-00160 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
279 | Nguyễn Thị Vân Hải | SNVM-00152 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
280 | Nguyễn Thị Vân Hải | SGKM-00269 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
281 | Nguyễn Thị Vân Hải | SGKM-00274 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
282 | Nguyễn Thị Vân Hải | SNVM-00118 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
283 | Nguyễn Thị Vân Hải | SNVM-00122 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
284 | Nguyễn Thị Vân Hải | TKNV-00534 | Học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Trần Văn Sáu | 10/12/2024 | 18 |
285 | Nguyễn Thị Vân Hải | TKNV-00343 | Ôn tập nâng cao kiến thức ngữ văn 9 | Vũ Tiến Quỳnh | 10/12/2024 | 18 |
286 | Nguyễn Thị Vân Hải | TKNV-00347 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 2 | Nguyễn Văn Long | 10/12/2024 | 18 |
287 | Nguyễn Thị Vân Hải | TKNV-00301 | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS 100 bài văn ứng dụng lớp 9 tập 2 | Hoàng Đức Huy | 10/12/2024 | 18 |
288 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01300 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
289 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01295 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
290 | Nguyễn Thị Xuân | STKC-00486 | Tất cả các dòng sông đều chảy | Trương Võ Anh Giang | 10/12/2024 | 18 |
291 | Nguyễn Thị Xuân | SGKM-00081 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
292 | Nguyễn Thị Xuân | SGKM-00083 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
293 | Nguyễn Thị Xuân | SGKM-00478 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
294 | Nguyễn Thị Xuân | SGKM-00482 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
295 | Nguyễn Thị Xuân | SNVM-00253 | Ngữ văn 7 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
296 | Nguyễn Thị Xuân | SNVM-00033 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 99 |
297 | Nguyễn Thu Huyền | SNVM-00084 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
298 | Nguyễn Thu Huyền | SGKM-00253 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
299 | Nguyễn Thu Huyền | SNVM-00020 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
300 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00052 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 11/12/2024 | 17 |
301 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00036 | Cẩm nang sinh học 8 | Nguyễn Văn Khang | 11/12/2024 | 17 |
302 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00109 | Các bài toán lai sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/12/2024 | 17 |
303 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00104 | Bài giảng sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 11/12/2024 | 17 |
304 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00103 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 11/12/2024 | 17 |
305 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00101 | Phương pháp giải bài tập Di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê Ngọc Lập | 11/12/2024 | 17 |
306 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00099 | Lý thuyết và bài tập sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 11/12/2024 | 17 |
307 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00091 | 126 bài tập di truyền sinh học9 | Nguyễn Văn Sang | 11/12/2024 | 17 |
308 | Nguyễn Thu Huyền | TKSH-00075 | Cẩm nang sinh học nâng cao 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/12/2024 | 17 |
309 | Nguyễn Thu Huyền | SGKM-00204 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
310 | Nguyễn Thu Huyền | SGKM-00144 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
311 | Nguyễn Thu Huyền | SGKM-00320 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
312 | Nguyễn Thúy Hoàn | SGKM-00003 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
313 | Nguyễn Thúy Hoàn | SGKM-00008 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
314 | Nguyễn Thúy Hoàn | SGKM-00019 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
315 | Nguyễn Thúy Hoàn | SGKM-00012 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
316 | Nguyễn Thúy Hoàn | SNV-01246 | Tiếng anh 9 tập 2 Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
317 | Nguyễn Thúy Hoàn | SNV-01282 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
318 | Nguyễn Thúy Hoàn | SNV-01191 | Tiếng anh 8 sách giáo viên tập 1 | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
319 | Nguyễn Thúy Hoàn | STKC-00377 | Những kì quan và di sản nhân loại | Trần Mạnh Thường | 13/12/2024 | 15 |
320 | Nguyễn Thúy Hoàn | STKC-00484 | Túp lều Bác Tôm | Đỗ Đức Hiếu | 13/12/2024 | 15 |
321 | Nguyễn Thúy Hoàn | STKC-00491 | Danh nhân thế giới | Nguyễn Huy Cố | 13/12/2024 | 15 |
322 | Nguyễn Xuân Đức | SNVM-00054 | Giáo dục Thể chất 7 ( sách giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 15 |
323 | Nguyễn Xuân Đức | SGKM-00310 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 15 |
324 | Phạm Thanh Nga | STKM-00020 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 24/09/2024 | 95 |
325 | Phạm Thanh Nga | SGKM-00299 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 14/09/2024 | 105 |
326 | Phạm Thanh Nga | SGKM-00339 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2024 | 105 |
327 | Phạm Thị Duân | SNVM-00237 | Khoa học tự nhiên 9 sách giáo viên | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 115 |
328 | Phạm Thị Duân | SGKM-00464 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 115 |
329 | Phạm Thị Duân | SGKM-00375 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 115 |
330 | Phạm Thị Duân | SGKM-00142 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
331 | Phạm Thị Duân | SNVM-00017 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
332 | Phạm Thị Duân | SGKM-00202 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
333 | Phạm Thị Duân | SGKM-00101 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
334 | Phạm Thị Duân | SGKM-00252 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
335 | Phạm Thị Duân | TKTO-00623 | Chuyên đề bồi dưỡng HS giỏi toán THCS số học | Nguyễn Vũ Thanh | 11/12/2024 | 17 |
336 | Phạm Thị Duân | TKTO-00520 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 11/12/2024 | 17 |
337 | Phạm Thị Duân | TKTO-00791 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 11/12/2024 | 17 |
338 | Phạm Thị Duân | TKHH-00104 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn hóa học | Trần Thạch Văn | 11/12/2024 | 17 |
339 | Phạm Thị Duân | TKHH-00097 | Rèn luyện kỹ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 11/12/2024 | 17 |
340 | Phạm Thị Duân | TKHH-00108 | Ôn tập tuyển sinh vào lớp 10 môn Hóa học | Nguyễn Văn Hải | 11/12/2024 | 17 |
341 | Phạm Thị Duân | TKVL-00119 | 200 bài tập vật lí chọn lọc | Vũ Thanh Khiết | 11/12/2024 | 17 |
342 | Phạm Thị Duân | TKVL-00117 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn vật lí | Lê Thị Thu Hà | 11/12/2024 | 17 |
343 | Phạm Thị Duân | TKVL-00115 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 11/12/2024 | 17 |
344 | Phạm Thị Duân | TKVL-00125 | 500 bài tập vật lý THCS | Phan Hoàng Văn | 11/12/2024 | 17 |
345 | Phạm Thị Duân | TKVL-00124 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lý | Nguyễn Quang Hậu | 11/12/2024 | 17 |
346 | Phạm Thị Duân | TKTO-00603 | Một số vấn đề phát triển hình học 9 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 17 |
347 | Phạm Thị Duân | TKTO-00531 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 9 | Nguyễn Đức Chí | 11/12/2024 | 17 |
348 | Phạm Thị Duân | TKTO-00507 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 17 |
349 | Phạm Thị Duân | TKTO-00512 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 17 |
350 | Phạm Thị Duân | SGKM-00141 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 17 |
351 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00098 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2024 | 115 |
352 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00095 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2024 | 115 |
353 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00047 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 115 |
354 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00132 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
355 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00137 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
356 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00194 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
357 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00200 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
358 | Phạm Thị Hải Dương | SGKM-00165 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 16 |
359 | Phạm Thị Hải Dương | SNVM-00023 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 16 |
360 | Phạm Thị Hải Dương | SNV-01270 | Toán 6 (Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
361 | Phạm Thị Hải Dương | TKTO-00832 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 16 |
362 | Phạm Thị Hoa | SGKM-00100 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
363 | Phạm Thị Hồng Lê | SGKM-00319 | Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 110 |
364 | Phạm Thị Hương | SGKM-00001 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
365 | Phạm Thị Hương | SGKM-00009 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
366 | Phạm Thị Hương | SGKM-00015 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
367 | Phạm Thị Hương | SGKM-00017 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
368 | Phạm Thị Hương | SNV-01279 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
369 | Phạm Thị Hường | SGKM-00245 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 122 |
370 | Phạm Thị Hường | SNVM-00085 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 122 |
371 | Phạm Thị Hường | SGKM-00379 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 122 |
372 | Phạm Thị Hường | SNVM-00146 | Lịch sử và Địa lý 9 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 122 |
373 | Phạm Thị Hường | SGKM-00158 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 10/12/2024 | 18 |
374 | Phạm Thị Yến | SGKM-00270 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
375 | Phạm Thị Yến | SNVM-00033 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
376 | Phạm Thị Yến | SGKM-00154 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
377 | Phạm Thị Yến | SGKM-00359 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 115 |
378 | Phạm Thị Yến | SGKM-00365 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 115 |
379 | Phạm Thị Yến | SNVM-00161 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 115 |
380 | Phạm Thị Yến | SNVM-00153 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 115 |
381 | Phạm Thúy Anh | SGKM-00471 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 110 |
382 | Phạm Thúy Anh | SGKM-00472 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 110 |
383 | Phú Minh Thanh | SGKM-00174 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
384 | Phú Minh Thanh | SNVM-00042 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 13/12/2024 | 15 |
385 | Trần Thị Hải Mai | SGKM-00223 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
386 | Trần Thị Hải Mai | SGKM-00226 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
387 | Trần Thị Hải Mai | SGKM-00297 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 17 |
388 | Trần Thị Hải Mai | SGKM-00304 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 17 |
389 | Trần Thị Hải Mai | SGKM-00162 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 17 |
390 | Trần Thị Hải Mai | SGKM-00021 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 17 |
391 | Trần Thị Loan | STKM-00149 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 6 | Nguyễn Thị Thu Hường | 01/10/2024 | 88 |
392 | Trần Thị Loan | STKM-00140 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 7 | Triệu Thị Thu Thủy | 01/10/2024 | 88 |
393 | Trần Thị Loan | STKM-00421 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 88 |
394 | Trần Thị Loan | STKM-00452 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 88 |
395 | Trần Thị Loan | STKM-00363 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 88 |
396 | Trần Thị Loan | STKM-00329 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 88 |
397 | Trần Thị Loan | STKM-00248 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 88 |
398 | Trần Thị Loan | STKM-00289 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 88 |
399 | Trần Thị Loan | STKM-00129 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 8 | Sùng A Cải | 01/10/2024 | 88 |
400 | Trần Thị Loan | SGKM-00308 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
401 | Trần Thị Loan | SGKM-00309 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
402 | Trần Thị Loan | SGKM-00087 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
403 | Trần Thị Loan | SNV-01294 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
404 | Trần Thị Loan | SNV-01299 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
405 | Trần Thị Loan | SGKM-00149 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
406 | Trần Thị Loan | SNVM-00034 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
407 | Trần Thị Loan | SNVM-00030 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
408 | Trần Thị Loan | SGKM-00155 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
409 | Trần Thị Loan | SGKM-00273 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
410 | Trần Thị Loan | SNVM-00124 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
411 | Trương Thị Hồng Thúy | STKM-00227 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
412 | Trương Thị Hồng Thúy | STKM-00186 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 93 |
413 | Trương Thị Hồng Thúy | TKNV-00512 | 270 đề và bài văn 7 | Thái Thủy Vân | 10/12/2024 | 18 |
414 | Trương Thị Hồng Thúy | TKNV-00513 | Ôn tập Ngữ Văn 7 | Nguyễn Văn Long | 10/12/2024 | 18 |
415 | Trương Thị Hồng Thúy | STKC-00313 | 101 thủ thuật cao cấp với POWER POINT | Công Thọ | 10/12/2024 | 18 |
416 | Trương Thị Hồng Thúy | STKC-00471 | Những người khốn khổ tập 2 | VICH TO HUY GÔ | 10/12/2024 | 18 |
417 | Trương Thị Hồng Thúy | TKNV-00505 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 10/12/2024 | 18 |
418 | Trương Thị Hồng Thúy | TKNV-00488 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7 | Vũ Nho | 10/12/2024 | 18 |
419 | Trương Thị Hồng Thúy | STKC-00524 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 10/12/2024 | 18 |
420 | Trương Thị Hồng Thúy | TKNV-00445 | Những bài văn theo chuẩn KTKN ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 10/12/2024 | 18 |
421 | Trương Thị Hồng Thúy | TKNV-00439 | 199 bài và đoạn văn hay | Lê Anh Xuân | 10/12/2024 | 18 |
422 | Trương Thị Hồng Thúy | SGKM-00030 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 18 |
423 | Trương Thị Hồng Thúy | SGKM-00035 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
424 | Trương Thị Hồng Thúy | SGKM-00040 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
425 | Trương Thị Hồng Thúy | SGKM-00085 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
426 | Trương Thị Hồng Thúy | SGKM-00090 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
427 | Vũ Mạnh Lập | SGKM-00093 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 16 |
428 | Vũ Mạnh Lập | SNVM-00008 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
429 | Vũ Mạnh Lập | STKC-00916 | Giới thiệu các đề thi OLYMPIC APMOPS,IMC,IMSO,WMTC | Trần Phương | 12/12/2024 | 16 |
430 | Vũ Mạnh Lập | TKTO-00713 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/12/2024 | 16 |
431 | Vũ Mạnh Lập | SGKM-00056 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 16 |
432 | Vũ Mạnh Lập | SGKM-00336 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 16 |
433 | Vũ Minh Thương | SGKM-00102 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 115 |
434 | Vũ Minh Thương | SNV-01328 | Khoa học tự nhiên 6 ( Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 115 |
435 | Vũ Minh Thương | SNVM-00080 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 115 |
436 | Vũ Minh Thương | TKHH-00025 | Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9 | Đinh Thị Hồng | 11/12/2024 | 17 |
437 | Vũ Minh Thương | TKHH-00075 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa học 9 | Cao Thị Thiên An | 11/12/2024 | 17 |
438 | Vũ Minh Thương | TKSH-00112 | Nâng cao kiến thức sinh học 9 | Huỳnh Quốc Thành | 11/12/2024 | 17 |
439 | Vũ Minh Thương | TKHH-00008 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc Lan | 11/12/2024 | 17 |
440 | Vũ Minh Thương | TKHH-00006 | Rèn luyện kĩ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc Lan | 11/12/2024 | 17 |
441 | Vũ Minh Thương | TKHH-00045 | 400 bài tập hóa học 9 | Ngô Ngọc Lan | 11/12/2024 | 17 |
442 | Vũ Minh Thương | TKHH-00085 | Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng Hóa học 8 | Từ Vọng Nghi | 11/12/2024 | 17 |
443 | Vũ Minh Thương | TKHH-00080 | 400 bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 11/12/2024 | 17 |
444 | Vũ Minh Thương | TKHH-00017 | Bài tập chọn lọc hóa học 8 | Đỗ Thị Lâm | 11/12/2024 | 17 |
445 | Vũ Minh Thương | TKHH-00109 | Ôn tập tuyển sinh vào lớp 10 môn Hóa học | Nguyễn Văn Hải | 11/12/2024 | 17 |
446 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00134 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
447 | Vũ Thanh Phượng | SNVM-00007 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
448 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00140 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
449 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00193 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 17 |
450 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00198 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 17 |
451 | Vũ Thanh Phượng | SNVM-00067 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
452 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00218 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
453 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00224 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 17 |
454 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00296 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 17 |
455 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00307 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 17 |
456 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00023 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 17 |
457 | Vũ Thanh Phượng | SNV-01277 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 17 |
458 | Vũ Thanh Phượng | TKTO-00463 | Phương pháp giải các dạng toán lớp 9 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 11/12/2024 | 17 |
459 | Vũ Thanh Phượng | TKTO-00437 | Toán cơ bản và nâng cao Đại số 8 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 17 |
460 | Vũ Thanh Phượng | TKTO-00486 | Ôn tập và kiểm tra Hình học 9 | Nguyễn Đức Chí | 11/12/2024 | 17 |
461 | Vũ Thanh Phượng | TKTO-00522 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 11/12/2024 | 17 |
462 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00234 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 17 |
463 | Vũ Thanh Phượng | SNVM-00101 | Tin học 8 sách giáo viên | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 17 |
464 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00345 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 138 |
465 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00353 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 138 |
466 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00449 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 12/08/2024 | 138 |
467 | Vũ Thanh Phượng | SGKM-00457 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 12/08/2024 | 138 |
468 | Vũ Thanh Phượng | SNVM-00137 | Toán 9 Sách giáo viên | Hà Duy Khoái | 12/08/2024 | 138 |
469 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | SGKM-00473 | Tiếng anh 6 tập 1( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 110 |
470 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | SGKM-00010 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 110 |
471 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | SGKM-00016 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 110 |
472 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | SGKM-00011 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 110 |
473 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | SNV-01281 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 110 |
474 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | SGKM-00208 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
475 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | SGKM-00217 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 15 |
476 | Vũ Thị Lan | SGKM-00368 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
477 | Vũ Thị Lan | SGKM-00360 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
478 | Vũ Thị Lan | SNVM-00155 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
479 | Vũ Thị Lan | SNVM-00163 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 123 |
480 | Vũ Thị Lan | SGKM-00146 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 122 |
481 | Vũ Thị Trang | SGKM-00265 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 18 |
482 | Vũ Thị Trang | SGKM-00150 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
483 | Vũ Thị Trang | SGKM-00153 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 18 |
484 | Vũ Thị Trang | STKC-00004 | Thơ Tố Hữu | Hà Minh Đức | 10/12/2024 | 18 |
485 | Vũ Thị Trang | STKC-00024 | Tố Hữu | Nguyễn Kim Phong | 10/12/2024 | 18 |