STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Mai | | TKVL-00139 | Bài tập nâng cao Vật lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 03/10/2023 | 228 |
2 | Bùi Ngọc Mai | | TKVL-00140 | Bài tập chọn lọc Vật lý 8 | Đoàn Ngọc Căn | 03/10/2023 | 228 |
3 | Bùi Ngọc Mai | | TKVL-00150 | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8 | Ngô Quốc Quýnh | 03/10/2023 | 228 |
4 | Bùi Ngọc Mai | | SGKM-00057 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2023 | 170 |
5 | Bùi Ngọc Mai | | SGKM-00143 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2023 | 170 |
6 | Bùi Thị May | | TKNN-00272 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Nguyễn Thị Chi | 03/10/2023 | 228 |
7 | Bùi Thị May | | SNV-01234 | Tiếng anh 9 tập 1 sách giáo viên | Lương Quỳnh Trang | 03/10/2023 | 228 |
8 | Bùi Thị May | | SNV-01247 | Tiếng anh 9 tập 2 Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
9 | Bùi Thị Minh Thu | | SNV-01283 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 02/10/2023 | 229 |
10 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00005 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 02/10/2023 | 229 |
11 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00007 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 02/10/2023 | 229 |
12 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00013 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 02/10/2023 | 229 |
13 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00020 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 02/10/2023 | 229 |
14 | Bùi Thị Minh Thu | | SNV-01267 | Tiếng anh 7 tập 1: Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 02/10/2023 | 229 |
15 | Bùi Thị Minh Thu | | SNV-01268 | Tiếng anh 7 tập 2: Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 02/10/2023 | 229 |
16 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2023 | 239 |
17 | Bùi Thị Minh Thu | | SNV-01332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 22/09/2023 | 239 |
18 | Bùi Thị Ngọc Hà | | SGKM-00061 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 22/09/2023 | 239 |
19 | Bùi Thị Ngọc Hà | | SGKM-00184 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 239 |
20 | Bùi Thị Ngọc Hà | | TKNV-00202 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 06/10/2023 | 225 |
21 | Bùi Thị Ngọc Hà | | TKNV-00518 | Những bài làm văn mẫu lớp 7 tập 1 | Trần Thị Thìn | 06/10/2023 | 225 |
22 | Bùi Thị Ngọc Hà | | TKNV-00442 | 39 bộ đề ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 06/10/2023 | 225 |
23 | Bùi Thị Ngọc Hà | | TKNV-00441 | 199 bài và đoạn văn hay | Lê Anh Xuân | 06/10/2023 | 225 |
24 | Bùi Thị Ngọc Hà | | TKNV-00161 | Kiến thức cơ bản Văn- Tiếng việt lớp 6 | Nguyễn Xuân Lạc | 06/10/2023 | 225 |
25 | Bùi Thị Ngọc Hà | | TKNV-00600 | Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn: Ngữ văn | Đỗ Việt Hùng | 06/10/2023 | 225 |
26 | Bùi Thị Thu | | SGKM-00022 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 06/10/2023 | 225 |
27 | Bùi Thị Thu | | SNVM-00021 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 06/10/2023 | 225 |
28 | Bùi Thị Thu | | SNVM-00022 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 06/10/2023 | 225 |
29 | Bùi Thị Thu | | SNVM-00022 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 06/10/2023 | 225 |
30 | Bùi Thị Thu | | SGKM-00163 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 06/10/2023 | 225 |
31 | Bùi Thị Thu | | SGKM-00326 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 19/02/2024 | 89 |
32 | Bùi Thị Thu | | SNV-01276 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 19/02/2024 | 89 |
33 | Chử Thị Hương Giang | | SGKM-00073 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 03/10/2023 | 228 |
34 | Chử Thị Hương Giang | | SNV-00490 | Thể dục 9 SGV | Trần Đồng Lâm | 03/10/2023 | 228 |
35 | Chử Thị Hương Giang | | SNVM-00052 | Giáo dục Thể chất 7 ( sách giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 255 |
36 | Chử Thị Hương Giang | | SNVM-00114 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 255 |
37 | Chử Thị Hương Giang | | SGKM-00288 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 255 |
38 | Chử Thị Hương Giang | | SGKM-00311 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 255 |
39 | Đặng Thị Thanh Mai | | SGKM-00076 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 254 |
40 | Đặng Thị Thanh Mai | | SGKM-00024 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 07/09/2023 | 254 |
41 | Đặng Thị Thanh Mai | | SNV-01274 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 07/09/2023 | 254 |
42 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00258 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7 | Tôn Thân | 27/09/2023 | 234 |
43 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00178 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | Nguyễn Thành Dũng | 27/09/2023 | 234 |
44 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00165 | 500 bài toán nâng cao lớp 6 | Nguyễn Đức Tấn | 27/09/2023 | 234 |
45 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00264 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 27/09/2023 | 234 |
46 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00261 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 27/09/2023 | 234 |
47 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00252 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/09/2023 | 234 |
48 | Đào Thị Thúy | | SNVM-00026 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 229 |
49 | Đào Thị Thúy | | SGKM-00147 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 229 |
50 | Đào Thị Thúy | | SGKM-00151 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 229 |
51 | Đào Thị Thúy | | SGKC-00861 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 02/10/2023 | 229 |
52 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00225 | Về tác giả tác phẩm ngữ văn 7 | Trần Đình Sử | 02/10/2023 | 229 |
53 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00431 | Nâng cao Ngữ văn THCS lớp 8 | Lê Thuận An | 02/10/2023 | 229 |
54 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00549 | Văn hay dành cho học sinh giỏi lớp 8 | Thái Quang Vinh | 02/10/2023 | 229 |
55 | Đào Thị Thúy | | STKC-00642 | Văn học việt nam 1900-1945 | Phan Cự Đệ | 02/10/2023 | 229 |
56 | Đào Thị Thúy | | STKC-00244 | Nam Cao tác phẩm chọn lọc | Bích Thu | 02/10/2023 | 229 |
57 | Đào Thị Thúy | | STKC-00245 | Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc | Lê Dục Tú | 02/10/2023 | 229 |
58 | Đào Thị Thúy | | SGKC-00863 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 02/10/2023 | 229 |
59 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00575 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 02/10/2023 | 229 |
60 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00590 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 9 | Lê Xuân Soan | 02/10/2023 | 229 |
61 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00570 | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở | Nguyễn Văn Tùng | 02/10/2023 | 229 |
62 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00427 | 39 bộ đề ngữ văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 02/10/2023 | 229 |
63 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00587 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 02/10/2023 | 229 |
64 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00577 | Tuyển tập ôn luyện thi vào lớp 10 ngữ văn | Lã Minh Luận | 02/10/2023 | 229 |
65 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00566 | Văn hay dành cho học sinh giỏi lớp 9 | Thái Quang Vinh | 02/10/2023 | 229 |
66 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00569 | Những bài văn đạt điểm cao học sinh giỏi lớp 9 | Tạ Đức Hiền | 02/10/2023 | 229 |
67 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | | SGKM-00278 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2023 | 255 |
68 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | | SGKM-00180 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2023 | 228 |
69 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | | SGKM-00067 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2023 | 228 |
70 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNV-01314 | Công nGhệ 6 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2023 | 243 |
71 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SGKM-00176 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2023 | 229 |
72 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNVM-00047 | Công nghệ 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2023 | 229 |
73 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SGKM-00068 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2023 | 229 |
74 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNV-01318 | Công nGhệ 6 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2023 | 229 |
75 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | STKC-00640 | Tìm hiểu văn hóa tâm linh của người việt | Cao Ngọc Lân | 02/10/2023 | 229 |
76 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00772 | Rèn kỹ năng giải bài tập toán 9 tập 1 | Phạm Thành Luân | 02/10/2023 | 229 |
77 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNV-01140 | Giáo dục công dân lớp 6 SGV | Hà Nhật Thăng | 02/10/2023 | 229 |
78 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00127 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 02/10/2023 | 229 |
79 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00011 | Cac dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 02/10/2023 | 229 |
80 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00117 | Để học tốt toán 6 tập 2 | Lê Hồng Đức | 02/10/2023 | 229 |
81 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00118 | Để học tốt toán 6 tập 1 | Lê Hồng Đức | 02/10/2023 | 229 |
82 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00242 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 02/10/2023 | 229 |
83 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00795 | Giải bài tập toán 8 tập 2 | Lê Nhứt | 02/10/2023 | 229 |
84 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | TKTO-00423 | Giải bài tập toán 8 tập 1 | Võ Trung Kiệt | 02/10/2023 | 229 |
85 | Hà Thị Nhung | | SGKM-00010 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
86 | Hà Thị Nhung | | SGKM-00016 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
87 | Hà Thị Nhung | | TKNN-00158 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 03/10/2023 | 228 |
88 | Hà Thị Nhung | | TKNN-00154 | Hướng dẫn học và làm bài tiếng anh lớp 9 | Tô Châu | 03/10/2023 | 228 |
89 | Hà Thị Nhung | | TKNN-00174 | 170 bài tập tiếng anh chuyên đề âm nhạc | Đỗ Văn Thảo | 03/10/2023 | 228 |
90 | Hà Thị Nhung | | TKNN-00173 | Sử dụng từ trong Tiếng anh | Phan Hà | 03/10/2023 | 228 |
91 | Hoàng Thị Thủy | | SNVM-00106 | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 255 |
92 | Hoàng Thị Thủy | | SNVM-00059 | Giáo dục công dân 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2023 | 228 |
93 | Hoàng Thị Thủy | | SGKM-00182 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2023 | 228 |
94 | Lê Hải Anh | | SGKM-00242 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 07/09/2023 | 254 |
95 | Lê Hải Anh | | SNVM-00086 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 07/09/2023 | 254 |
96 | Lê Hải Anh | | SNVM-00057 | Lịch sử và địa lí 7 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 02/10/2023 | 229 |
97 | Lê Hải Anh | | STN-00285 | Không gia đình tập 4 | Huỳnh Lý | 02/10/2023 | 229 |
98 | Lê Hải Anh | | SDD-00326 | Niềm kỳ vọng của mẹ | Hoa Đào | 02/10/2023 | 229 |
99 | Lê Hải Anh | | SDD-00026 | Bí mật của Hạnh phúc | Mai Hương | 02/10/2023 | 229 |
100 | Lê Hải Anh | | SDD-00063 | Đi tìm ý nghĩa cuộc sống | Thế Lâm | 02/10/2023 | 229 |
101 | Lê Hải Anh | | STN-00809 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 02/10/2023 | 229 |
102 | Lê Hải Anh | | SDD-00018 | Đừng bao giờ ngừng ước mơ | Mai Hương | 02/10/2023 | 229 |
103 | Lê Hải Anh | | SDD-00082 | Cho một tình bạn | Nguyễn Phước Thảo | 02/10/2023 | 229 |
104 | Lê Hải Anh | | SDD-00024 | Món quà ngọt ngào | Mai Hương | 02/10/2023 | 229 |
105 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00138 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 228 |
106 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00135 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 228 |
107 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00195 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2023 | 228 |
108 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00199 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2023 | 228 |
109 | Lê Thị Bích Thược | | SNVM-00009 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 228 |
110 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00161 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 03/10/2023 | 228 |
111 | Lê Thị Bích Thược | | SNVM-00025 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 03/10/2023 | 228 |
112 | Lê Thị Chinh | | SGKM-00029 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2023 | 228 |
113 | Lê Thị Chinh | | SNV-01304 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2023 | 228 |
114 | Lê Thị Chinh | | SNV-01298 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
115 | Lê Thị Chinh | | SNV-01303 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
116 | Lê Thị Huyền | | SGKM-00205 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
117 | Lê Thị Huyền | | SGKM-00145 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
118 | Lê Thị Huyền | | SNVM-00019 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
119 | Lê Thị Huyền | | SGKM-00060 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
120 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00175 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 27/09/2023 | 234 |
121 | Lê Thị Ninh | | SNVM-00041 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 27/09/2023 | 234 |
122 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00042 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 03/04/2024 | 45 |
123 | Lê Thị Ninh | | SNV-01287 | Âm nhạc 6( sách giáo viên) | Hoàng Long | 03/04/2024 | 45 |
124 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00236 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 03/04/2024 | 45 |
125 | Lê Thị Ninh | | SNVM-00092 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 03/04/2024 | 45 |
126 | Lưu Thị Minh Nguyệt | | TKTO-00625 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS 2005-2008 | Phan Doãn Thoại | 02/10/2023 | 229 |
127 | Mạc Thị Giang | | SGKM-00264 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 254 |
128 | Mạc Thị Giang | | SNVM-00078 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 254 |
129 | Mạc Thị Thiện Nga | | SNV-00467 | Vật lí 9 SGV | Vũ Quang | 03/10/2023 | 228 |
130 | Mạc Thị Thiện Nga | | SNV-00340 | Vật lí 8 SGV | Vũ Quang | 03/10/2023 | 228 |
131 | Mạc Thị Thiện Nga | | SNV-00691 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Vật lí | Đoàn Duy Hinh | 03/10/2023 | 228 |
132 | Mạc Thị Thiện Nga | | TKVL-00072 | 500 bài tập vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 03/10/2023 | 228 |
133 | Mạc Thị Thiện Nga | | TKVL-00064 | Bồi dưỡng vật lí lớp 8 | Đào Văn Phúc | 03/10/2023 | 228 |
134 | Mạc Thị Thiện Nga | | TKVL-00081 | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 03/10/2023 | 228 |
135 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00251 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/10/2023 | 225 |
136 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00942 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 Tập 1: Bài tập đại số | Tôn Thân | 03/10/2023 | 228 |
137 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00951 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 Tập 2: Bài tập Hình học | Tôn Thân | 03/10/2023 | 228 |
138 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00925 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi | Nguyễn Bá Đang | 03/10/2023 | 228 |
139 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00921 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 03/10/2023 | 228 |
140 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00773 | Tuyển tập các đề thi toán Châu Á - Thái Bình Dương | Trần Phương | 03/10/2023 | 228 |
141 | Nguyễn Minh Huệ | | SNV-01302 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
142 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00558 | Để học tốt ngữ văn 69tập 1 | Vũ Nho | 03/10/2023 | 228 |
143 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00559 | Để học tốt ngữ văn 9 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 03/10/2023 | 228 |
144 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00105 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 03/10/2023 | 228 |
145 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00768 | Hướng dẫn tập làm văn 7 | Vũ Nho | 03/10/2023 | 228 |
146 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00767 | Giúp em viết bài văn hay lớp 7 | Trần Đình Chung | 03/10/2023 | 228 |
147 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00709 | Những bài làm văn mẫu lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Long | 03/10/2023 | 228 |
148 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00501 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 03/10/2023 | 228 |
149 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00538 | Để học tốt ngữ văn 8 tập 1 | Vũ Nho | 03/10/2023 | 228 |
150 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00782 | Để học tốt ngữ văn 8 | Nguyễn Văn Long | 03/10/2023 | 228 |
151 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00077 | Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 6 | Lê Huy Bắc | 03/10/2023 | 228 |
152 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00770 | 207 đề và bài văn 7 | Lê Lương Tâm | 03/10/2023 | 228 |
153 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00185 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 03/10/2023 | 228 |
154 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00502 | Đọc hiểu văn bản Ngữ văn 7 | Nguyễn Trọng Hoàn | 03/10/2023 | 228 |
155 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00508 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn 7 | Lê Lương Tâm | 03/10/2023 | 228 |
156 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00703 | Những bài làm văn mẫu lớp 7 tập 1 | Trần Thị Thìn | 03/10/2023 | 228 |
157 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00497 | Để học tốt ngữ văn 7 tập 1 | Vũ Nho | 03/10/2023 | 228 |
158 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00180 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 03/10/2023 | 228 |
159 | Nguyễn Minh Huệ | | TKNV-00203 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 03/10/2023 | 228 |
160 | Nguyễn Minh Huệ | | SGKM-00082 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
161 | Nguyễn Minh Huệ | | SGKM-00088 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
162 | Nguyễn Minh Huệ | | SGKM-00034 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
163 | Nguyễn Minh Huệ | | SGKM-00038 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
164 | Nguyễn Minh Huệ | | SNV-01297 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 228 |
165 | Nguyễn Minh Huệ | | SNVM-00027 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 257 |
166 | Nguyễn Minh Huệ | | SGKM-00148 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 257 |
167 | Nguyễn Ngọc Mai | | SGKM-00263 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 255 |
168 | Nguyễn Ngọc Mai | | SNVM-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 255 |
169 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | | SGKM-00289 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2023 | 257 |
170 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | | SNVM-00113 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2023 | 257 |
171 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00254 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 07/09/2023 | 254 |
172 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKC-00884 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 07/09/2023 | 254 |
173 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00318 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghi | 07/09/2023 | 254 |
174 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKC-00886 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 03/10/2023 | 228 |
175 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00167 | Mỹ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghi | 03/10/2023 | 228 |
176 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SNVM-00010 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 228 |
177 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00131 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 228 |
178 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 228 |
179 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00196 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2023 | 228 |
180 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00191 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2023 | 228 |
181 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SNV-01272 | Toán 6 (Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 228 |
182 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00094 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2023 | 228 |
183 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00099 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 03/10/2023 | 228 |
184 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2023 | 228 |
185 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01307 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2023 | 228 |
186 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 03/10/2023 | 228 |
187 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00118 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 03/10/2023 | 228 |
188 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00116 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 03/10/2023 | 228 |
189 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00160 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 03/10/2023 | 228 |
190 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00246 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 257 |
191 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00866 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 04/09/2023 | 257 |
192 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNVM-00088 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 257 |
193 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNVM-00090 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 257 |
194 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGKM-00106 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 04/09/2023 | 257 |
195 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 257 |
196 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | TKLS-00072 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 03/10/2023 | 228 |
197 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | TKLS-00074 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 03/10/2023 | 228 |
198 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | TKLS-00008 | Những vấn đề trọng tâm & ôn tập kiểm tra Lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 03/10/2023 | 228 |
199 | Nguyễn Thị Huệ Linh | | SNV-00489 | Thể dục 9 SGV | Trần Đồng Lâm | 03/04/2024 | 45 |
200 | Nguyễn Thị Hương | | SGKM-00267 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 257 |
201 | Nguyễn Thị Hương | | SGKM-00272 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 257 |
202 | Nguyễn Thị Hương | | SNVM-00115 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 257 |
203 | Nguyễn Thị Hương | | SNVM-00121 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 257 |
204 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00049 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 254 |
205 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00092 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 07/09/2023 | 254 |
206 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00096 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/09/2023 | 254 |
207 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SNV-01271 | Toán 6 (Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 254 |
208 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00052 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
209 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00053 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
210 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00098 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 15/01/2024 | 124 |
211 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00338 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/01/2024 | 110 |
212 | Nguyễn Thị Kim Chung | | TKTO-00491 | các chuyên đề số học | Phạm Minh Phương | 03/10/2023 | 228 |
213 | Nguyễn Thị Kim Chung | | TKTO-00758 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2023 | 228 |
214 | Nguyễn Thị Kim Chung | | TKTO-00465 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2023 | 228 |
215 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGKM-00268 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
216 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGKM-00275 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
217 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00312 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
218 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00313 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
219 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00029 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
220 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00562 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 06/10/2023 | 225 |
221 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00364 | Ôn tập Ngữ văn lớp 9 | Nguyễn Văn Long | 06/10/2023 | 225 |
222 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00560 | Các dạng bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Cao Bích Xuân | 06/10/2023 | 225 |
223 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00576 | Tuyển tập ôn luyện thi vào lớp 10 ngữ văn | Lã Minh Luận | 06/10/2023 | 225 |
224 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00385 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV | Nguyễn Khắc Phi | 06/10/2023 | 225 |
225 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00596 | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 06/10/2023 | 225 |
226 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00689 | Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/10/2023 | 225 |
227 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00588 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 9 | Lê Xuân Soan | 06/10/2023 | 225 |
228 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00256 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 06/10/2023 | 225 |
229 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00242 | Ngữ văn 8 SGV tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/10/2023 | 225 |
230 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00261 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 06/10/2023 | 225 |
231 | Nguyễn Thị Minh | | SNV-00428 | Giáo dục công dân 9 SGV | Hà Nhật Thăng | 02/10/2023 | 229 |
232 | Nguyễn Thị Minh | | TKVL-00017 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 02/10/2023 | 229 |
233 | Nguyễn Thị Minh | | TKTO-00067 | Toán hình học nâng cao lớp 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 02/10/2023 | 229 |
234 | Nguyễn Thị Minh | | TKTO-00081 | Dạy học toán THCS theo hướng đổi mới lớp 6 tập 1 | Tôn Thân | 02/10/2023 | 229 |
235 | Nguyễn Thị Minh | | SGKC-00993 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 02/10/2023 | 229 |
236 | Nguyễn Thị Minh | | SGKC-01067 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 02/10/2023 | 229 |
237 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00189 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 254 |
238 | Nguyễn Thị Ngân | | SNVM-00015 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 ( Sách Giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 254 |
239 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00006 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
240 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00002 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
241 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01280 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
242 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00014 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
243 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00018 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
244 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00334 | Tiếng anh 6 tập 2 ( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 08/01/2024 | 131 |
245 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00231 | Trên sa mạc và trong rừng thẳm | Nguyễn Hữu Dũng | 03/10/2023 | 228 |
246 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00256 | Ông cố vấn | Hữu Mai | 03/10/2023 | 228 |
247 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00257 | Ông cố vấn tập 2 | Hữu Mai | 03/10/2023 | 228 |
248 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00478 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | Phạm Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 228 |
249 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01291 | Mĩ Thuật 6 ( sách giáo viên) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 03/10/2023 | 228 |
250 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKM-00112 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 03/10/2023 | 228 |
251 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00885 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 03/10/2023 | 228 |
252 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00364 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 03/10/2023 | 228 |
253 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00206 | Mĩ thuật 7 SGV | Đàm Luyện | 03/10/2023 | 228 |
254 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKM-00117 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 03/10/2023 | 228 |
255 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKM-00028 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2023 | 228 |
256 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV-01305 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2023 | 228 |
257 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVM-00058 | Lịch sử và địa lí 7 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/10/2023 | 228 |
258 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKM-00244 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 255 |
259 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVM-00089 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 255 |
260 | Nguyễn Thị Thảo | | TKNV-00036 | Luyện tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Văn Bằng | 03/04/2024 | 45 |
261 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00138 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 03/04/2024 | 45 |
262 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00219 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
263 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00225 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
264 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNVM-00068 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
265 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00298 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 18/09/2023 | 243 |
266 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00306 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 18/09/2023 | 243 |
267 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SGKM-00269 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
268 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SGKM-00274 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
269 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00118 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
270 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00122 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
271 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00534 | Học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Trần Văn Sáu | 06/10/2023 | 225 |
272 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00343 | Ôn tập nâng cao kiến thức ngữ văn 9 | Vũ Tiến Quỳnh | 06/10/2023 | 225 |
273 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00347 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 2 | Nguyễn Văn Long | 06/10/2023 | 225 |
274 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00301 | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS 100 bài văn ứng dụng lớp 9 tập 2 | Hoàng Đức Huy | 06/10/2023 | 225 |
275 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNV-00429 | Giáo dục công dân 9 SGV | Hà Nhật Thăng | 06/10/2023 | 225 |
276 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SGKC-00889 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 06/10/2023 | 225 |
277 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKM-00033 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/04/2024 | 45 |
278 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01300 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/04/2024 | 45 |
279 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00320 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 207 |
280 | Nguyễn Thu Huyền | | SNVM-00084 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 255 |
281 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00253 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 255 |
282 | Nguyễn Thu Huyền | | SNVM-00020 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
283 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00052 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 27/09/2023 | 234 |
284 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00036 | Cẩm nang sinh học 8 | Nguyễn Văn Khang | 27/09/2023 | 234 |
285 | Nguyễn Thu Huyền | | SNV-00686 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn: Hóa học | Cao Thị Thặng | 27/09/2023 | 234 |
286 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00109 | Các bài toán lai sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 27/09/2023 | 234 |
287 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00104 | Bài giảng sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 27/09/2023 | 234 |
288 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00103 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 27/09/2023 | 234 |
289 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00101 | Phương pháp giải bài tập Di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê Ngọc Lập | 27/09/2023 | 234 |
290 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00099 | Lý thuyết và bài tập sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 27/09/2023 | 234 |
291 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00091 | 126 bài tập di truyền sinh học9 | Nguyễn Văn Sang | 27/09/2023 | 234 |
292 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00075 | Cẩm nang sinh học nâng cao 9 | Nguyễn Văn Sang | 27/09/2023 | 234 |
293 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00204 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
294 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00144 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
295 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00003 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
296 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00008 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
297 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00019 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
298 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00012 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
299 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SNV-01246 | Tiếng anh 9 tập 2 Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
300 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SNV-01282 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
301 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SNV-01191 | Tiếng anh 8 sách giáo viên tập 1 | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
302 | Nguyễn Thúy Hoàn | | STKC-00377 | Những kì quan và di sản nhân loại | Trần Mạnh Thường | 03/10/2023 | 228 |
303 | Nguyễn Thúy Hoàn | | STKC-00484 | Túp lều Bác Tôm | Đỗ Đức Hiếu | 03/10/2023 | 228 |
304 | Nguyễn Thúy Hoàn | | STKC-00491 | Danh nhân thế giới | Nguyễn Huy Cố | 03/10/2023 | 228 |
305 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SNV-01193 | Tiếng anh 8 sách giáo viên tập 2 | Hoàng Văn Vân | 03/10/2023 | 228 |
306 | Nguyễn Xuân Đức | | SGKM-00310 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 255 |
307 | Nguyễn Xuân Đức | | SNVM-00054 | Giáo dục Thể chất 7 ( sách giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2023 | 257 |
308 | Phạm Thanh Nga | | SGKM-00197 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/09/2023 | 254 |
309 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00753 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 tập 2 Hình Học | Vũ Hữu Bình | 04/10/2023 | 227 |
310 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00750 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 tập 1 Đại số | Vũ Hữu Bình | 04/10/2023 | 227 |
311 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00714 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/10/2023 | 227 |
312 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00721 | Ôn tập Hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/10/2023 | 227 |
313 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00724 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 04/10/2023 | 227 |
314 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00428 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 04/10/2023 | 227 |
315 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00956 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 9 Tập 1: Bài tập Đại số | Tôn Thân | 04/10/2023 | 227 |
316 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00957 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 9 Tập 2: Bài tậpHình học | Tôn Thân | 04/10/2023 | 227 |
317 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00928 | Tài liệu chuyên toán THCS bài tập toán 6 | Tôn Thân | 04/10/2023 | 227 |
318 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00926 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi | Nguyễn Bá Đang | 04/10/2023 | 227 |
319 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00922 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 04/10/2023 | 227 |
320 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00918 | 279 bài toán hình học phẳng OLYMPIC các nước | Nguyễn Bá Đang | 04/10/2023 | 227 |
321 | Phạm Thanh Nga | | STKC-00483 | Bến không chồng | Dương Hướng | 04/10/2023 | 227 |
322 | Phạm Thanh Nga | | STKC-00492 | Tuyển tập tục ngữ ca dao Việt Nam | Nguyễn Cừ | 04/10/2023 | 227 |
323 | Phạm Thanh Nga | | SNV-01245 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hóa cho giáo viên các cấp học phổ thông | Huỳnh Văn Sơn | 04/10/2023 | 227 |
324 | Phạm Thanh Nga | | STKC-00696 | 27 tác phẩm được giải | Nguyễn Hiền Trang | 04/10/2023 | 227 |
325 | Phạm Thanh Nga | | TKTO-00992 | Rèn luyện và phát triển tư duy thông qua giải các bài toán hình học phẳng | Nguyễn Bá Đang | 04/10/2023 | 227 |
326 | Phạm Thanh Nga | | SGKM-00097 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/10/2023 | 227 |
327 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00141 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/01/2024 | 131 |
328 | Phạm Thị Duân | | SNVM-00017 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 255 |
329 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00142 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 255 |
330 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00202 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 255 |
331 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00101 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 255 |
332 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00252 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 255 |
333 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00623 | Chuyên đề bồi dưỡng HS giỏi toán THCS số học | Nguyễn Vũ Thanh | 27/09/2023 | 234 |
334 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00520 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 27/09/2023 | 234 |
335 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00791 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 27/09/2023 | 234 |
336 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00223 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Binh | 27/09/2023 | 234 |
337 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00236 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Binh | 27/09/2023 | 234 |
338 | Phạm Thị Duân | | TKHH-00104 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn hóa học | Trần Thạch Văn | 27/09/2023 | 234 |
339 | Phạm Thị Duân | | TKHH-00097 | Rèn luyện kỹ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 27/09/2023 | 234 |
340 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00868 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 27/09/2023 | 234 |
341 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00009 | Cac dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 27/09/2023 | 234 |
342 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00069 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/09/2023 | 234 |
343 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00087 | Kiến Thức cơ bản và nâng cao toán 6 tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/09/2023 | 234 |
344 | Phạm Thị Duân | | TKHH-00108 | Ôn tập tuyển sinh vào lớp 10 môn Hóa học | Nguyễn Văn Hải | 27/09/2023 | 234 |
345 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00119 | 200 bài tập vật lí chọn lọc | Vũ Thanh Khiết | 27/09/2023 | 234 |
346 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00117 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn vật lí | Lê Thị Thu Hà | 27/09/2023 | 234 |
347 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00115 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 27/09/2023 | 234 |
348 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00125 | 500 bài tập vật lý THCS | Phan Hoàng Văn | 27/09/2023 | 234 |
349 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00124 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lý | Nguyễn Quang Hậu | 27/09/2023 | 234 |
350 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00603 | Một số vấn đề phát triển hình học 9 | Vũ Hữu Bình | 27/09/2023 | 234 |
351 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00531 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 9 | Nguyễn Đức Chí | 27/09/2023 | 234 |
352 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00507 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/09/2023 | 234 |
353 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00512 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 27/09/2023 | 234 |
354 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00132 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
355 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00137 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
356 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00194 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 255 |
357 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00200 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 255 |
358 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00165 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 06/09/2023 | 255 |
359 | Phạm Thị Hải Dương | | SNVM-00023 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 06/09/2023 | 255 |
360 | Phạm Thị Hải Dương | | SNV-01270 | Toán 6 (Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/10/2023 | 225 |
361 | Phạm Thị Hải Dương | | TKTO-00832 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 06/10/2023 | 225 |
362 | Phạm Thị Hoa | | SGKM-00100 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/10/2023 | 225 |
363 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00001 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 06/09/2023 | 255 |
364 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00009 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 06/09/2023 | 255 |
365 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00015 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 06/09/2023 | 255 |
366 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00017 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 06/09/2023 | 255 |
367 | Phạm Thị Hương | | SNV-01279 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 06/09/2023 | 255 |
368 | Phạm Thị Hường | | SGKM-00158 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 02/10/2023 | 229 |
369 | Phạm Thị Yến | | SNVM-00033 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 229 |
370 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00270 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
371 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00146 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 225 |
372 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00154 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 225 |
373 | Phạm Thúy Anh | | SNV-01296 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 225 |
374 | Phạm Thúy Anh | | SNV-01301 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 225 |
375 | Phú Minh Thanh | | SGKM-00174 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 03/04/2024 | 45 |
376 | Phú Minh Thanh | | SNVM-00042 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 03/04/2024 | 45 |
377 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00021 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 06/10/2023 | 225 |
378 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00223 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 254 |
379 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00226 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 254 |
380 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00297 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 07/09/2023 | 254 |
381 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00304 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 07/09/2023 | 254 |
382 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00162 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 07/09/2023 | 254 |
383 | Trần Thị Loan | | SGKM-00308 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
384 | Trần Thị Loan | | SGKM-00309 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
385 | Trần Thị Loan | | SGKM-00081 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
386 | Trần Thị Loan | | SGKM-00087 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
387 | Trần Thị Loan | | SNV-01294 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
388 | Trần Thị Loan | | SNV-01299 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
389 | Trần Thị Loan | | SGKM-00149 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
390 | Trần Thị Loan | | SNVM-00034 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
391 | Trần Thị Loan | | SNVM-00030 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
392 | Trần Thị Loan | | SGKM-00155 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 124 |
393 | Trần Thị Loan | | SGKM-00273 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 124 |
394 | Trần Thị Loan | | SNVM-00124 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 124 |
395 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00247 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 257 |
396 | Trương Thị Hồng Thúy | | SNVM-00087 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 257 |
397 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00084 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
398 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00086 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
399 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00032 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
400 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
401 | Trương Thị Hồng Thúy | | STN-00300 | Đất rừng phương nam | Đoàn giỏi | 11/09/2023 | 250 |
402 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00512 | 270 đề và bài văn 7 | Thái Thủy Vân | 11/09/2023 | 250 |
403 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00513 | Ôn tập Ngữ Văn 7 | Nguyễn Văn Long | 11/09/2023 | 250 |
404 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKC-00313 | 101 thủ thuật cao cấp với POWER POINT | Công Thọ | 11/09/2023 | 250 |
405 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKC-00470 | Những người khốn khổ tập 1 | VICH TO HUY GÔ | 11/09/2023 | 250 |
406 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00474 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 11/09/2023 | 250 |
407 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00505 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 11/09/2023 | 250 |
408 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00488 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7 | Vũ Nho | 11/09/2023 | 250 |
409 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKC-00524 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 11/09/2023 | 250 |
410 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00445 | Những bài văn theo chuẩn KTKN ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 11/09/2023 | 250 |
411 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00439 | 199 bài và đoạn văn hay | Lê Anh Xuân | 11/09/2023 | 250 |
412 | Trương Thị Hồng Thúy | | SHCM-00028 | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 11/09/2023 | 250 |
413 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00687 | Để học tốt ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 11/09/2023 | 250 |
414 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00711 | Những bài làm văn mẫu lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Long | 11/09/2023 | 250 |
415 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00718 | Để học tốt ngữ văn 7 tập 1 | Vũ Nho | 11/09/2023 | 250 |
416 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00726 | Để học tốt ngữ văn 7 tập 2 | Vũ Nho | 11/09/2023 | 250 |
417 | Trương Thị Hồng Thúy | | SNV-01308 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
418 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00030 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
419 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00035 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
420 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00040 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
421 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00085 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
422 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00090 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
423 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKC-00607 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11/09/2023 | 250 |
424 | Vũ Mạnh Lập | | STKC-00916 | Giới thiệu các đề thi OLYMPIC APMOPS,IMC,IMSO,WMTC | Trần Phương | 27/09/2023 | 234 |
425 | Vũ Mạnh Lập | | TKTO-00713 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/09/2023 | 234 |
426 | Vũ Mạnh Lập | | SGKM-00056 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 234 |
427 | Vũ Mạnh Lập | | SGKM-00093 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2023 | 243 |
428 | Vũ Mạnh Lập | | SNVM-00008 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
429 | Vũ Mạnh Lập | | SGKM-00336 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
430 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00025 | Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9 | Đinh Thị Hồng | 03/10/2023 | 228 |
431 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00075 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa học 9 | Cao Thị Thiên An | 03/10/2023 | 228 |
432 | Vũ Minh Thương | | TKSH-00112 | Nâng cao kiến thức sinh học 9 | Huỳnh Quốc Thành | 03/10/2023 | 228 |
433 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00008 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc Lan | 03/10/2023 | 228 |
434 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00006 | Rèn luyện kĩ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc Lan | 03/10/2023 | 228 |
435 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00045 | 400 bài tập hóa học 9 | Ngô Ngọc Lan | 03/10/2023 | 228 |
436 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00085 | Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng Hóa học 8 | Từ Vọng Nghi | 03/10/2023 | 228 |
437 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00080 | 400 bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 03/10/2023 | 228 |
438 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00017 | Bài tập chọn lọc hóa học 8 | Đỗ Thị Lâm | 03/10/2023 | 228 |
439 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00109 | Ôn tập tuyển sinh vào lớp 10 môn Hóa học | Nguyễn Văn Hải | 03/10/2023 | 228 |
440 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00480 | Phương pháp giải các dạng toán lớp 9 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 27/09/2023 | 234 |
441 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00463 | Phương pháp giải các dạng toán lớp 9 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 27/09/2023 | 234 |
442 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00437 | Toán cơ bản và nâng cao Đại số 8 | Vũ Hữu Bình | 27/09/2023 | 234 |
443 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00486 | Ôn tập và kiểm tra Hình học 9 | Nguyễn Đức Chí | 27/09/2023 | 234 |
444 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00522 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 27/09/2023 | 234 |
445 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00563 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 27/09/2023 | 234 |
446 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00134 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
447 | Vũ Thanh Phượng | | SNVM-00007 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
448 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00140 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
449 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00193 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 255 |
450 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00198 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 255 |
451 | Vũ Thanh Phượng | | SNVM-00067 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
452 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00218 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
453 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00224 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
454 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00296 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 06/09/2023 | 255 |
455 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00307 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 06/09/2023 | 255 |
456 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00023 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 07/09/2023 | 254 |
457 | Vũ Thanh Phượng | | SNV-01277 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 07/09/2023 | 254 |
458 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00234 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 19/02/2024 | 89 |
459 | Vũ Thanh Phượng | | SNVM-00101 | Tin học 8 sách giáo viên | Nguyễn Chi Công | 19/02/2024 | 89 |
460 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00335 | Tiếng anh 6 tập 2 ( sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 12/04/2024 | 36 |
461 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00333 | Tiếng anh 6 tập 1( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 12/04/2024 | 36 |
462 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00208 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 253 |
463 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00217 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 253 |
464 | Vũ Thị Lan | | SGKM-00266 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
465 | Vũ Thị Lan | | SGKM-00276 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
466 | Vũ Thị Lan | | SNVM-00120 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
467 | Vũ Thị Lan | | SNVM-00126 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
468 | Vũ Thị Lan | | SNV-00384 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV | Nguyễn Khắc Phi | 06/10/2023 | 225 |
469 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00260 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/10/2023 | 225 |
470 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00271 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 225 |
471 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00277 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 225 |
472 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00265 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 255 |
473 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00190 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 234 |
474 | Vũ Thị Trang | | SNVM-00012 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 ( Sách Giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 234 |
475 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00079 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 234 |
476 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00153 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 234 |
477 | Vũ Thị Trang | | STKC-00024 | Tố Hữu | Nguyễn Kim Phong | 27/09/2023 | 234 |
478 | Vũ Thị Trang | | STKC-00004 | Thơ Tố Hữu | Hà Minh Đức | 27/09/2023 | 234 |