STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hà Ngân | 7 N | TKTO-00299 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 7 | Phan Tuấn Kiệt | 31/12/2024 | 36 |
2 | Bùi Hà Ngân | 7 N | SDD-00127 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 31/12/2024 | 36 |
3 | Bùi Hà Ngân | 7 N | STKM-00383 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
4 | Bùi Ngọc Mai | | SGKM-00057 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 55 |
5 | Bùi Ngọc Mai | | SGKM-00143 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 55 |
6 | Bùi Ngọc Mai | | TKVL-00139 | Bài tập nâng cao Vật lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/2024 | 55 |
7 | Bùi Ngọc Mai | | TKVL-00140 | Bài tập chọn lọc Vật lý 8 | Đoàn Ngọc Căn | 12/12/2024 | 55 |
8 | Bùi Ngọc Mai | | TKVL-00150 | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8 | Ngô Quốc Quýnh | 12/12/2024 | 55 |
9 | Bùi Nguyên Khánh | 7 N | SDD-00126 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 31/12/2024 | 36 |
10 | Bùi Nguyên Khánh | 7 N | TKTO-00298 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 7 | Phan Tuấn Kiệt | 31/12/2024 | 36 |
11 | Bùi Nguyên Khánh | 7 N | STKM-00382 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
12 | Bùi Quỳnh Anh | 8 B | TKTO-00321 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
13 | Bùi Quỳnh Anh | 8 B | TKNV-00270 | Những bài văn đạt giải quốc gia | Nguyễn Đức Quyền | 08/01/2025 | 28 |
14 | Bùi Quỳnh Anh | 8 B | SDD-00207 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 08/01/2025 | 28 |
15 | Bùi Thanh Khôi | 9 C | TKTO-00519 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 10/01/2025 | 26 |
16 | Bùi Thanh Khôi | 9 C | STKM-00011 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
17 | Bùi Thanh Khôi | 9 C | TKNV-00574 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 10/01/2025 | 26 |
18 | Bùi Thế Huy | 6 C | SDD-00141 | Thái độ sống tạo nên tất cả | Minh Trâm | 03/02/2025 | 2 |
19 | Bùi Thế Huy | 6 C | STN-00452 | Doraemon | Giang Hồng | 03/02/2025 | 2 |
20 | Bùi Thị Diễm | | SGKM-00103 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 154 |
21 | Bùi Thị Diễm | | SGKM-00058 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 154 |
22 | Bùi Thị Diễm | | SGKM-00465 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 154 |
23 | Bùi Thị Diễm | | SGKM-00376 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 154 |
24 | Bùi Thị Diễm | | STKM-00100 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 8 | Đặng Thị Lan Anh | 08/10/2024 | 120 |
25 | Bùi Thị May | | SNVM-00258 | Tiếng anh 6 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/09/2024 | 134 |
26 | Bùi Thị May | | TKNN-00272 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Nguyễn Thị Chi | 13/12/2024 | 54 |
27 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 54 |
28 | Bùi Thị Minh Thu | | SNV-01332 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 54 |
29 | Bùi Thị Minh Thu | | SNV-01283 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
30 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00005 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
31 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00007 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
32 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00013 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
33 | Bùi Thị Minh Thu | | SGKM-00020 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
34 | Bùi Thị Thu | | SGKM-00022 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 55 |
35 | Bùi Thị Thu | | SNVM-00021 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 55 |
36 | Bùi Thị Thu | | SNVM-00022 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 55 |
37 | Bùi Thị Thu | | SGKM-00326 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 55 |
38 | Bùi Thị Thu | | SNV-01276 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 55 |
39 | Chử Thị Hương Giang | | SGKM-00288 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 54 |
40 | Chử Thị Hương Giang | | SNVM-00052 | Giáo dục Thể chất 7 ( sách giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 54 |
41 | Chử Thị Hương Giang | | SNVM-00114 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 54 |
42 | Chử Thị Hương Giang | | SGKM-00311 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 54 |
43 | Chử Thị Hương Giang | | SGKM-00073 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 54 |
44 | Chử Thị Hương Giang | | SNVM-00211 | Giáo dục thể chất 9 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 16/08/2024 | 173 |
45 | Đặng Bảo Anh | 6 M | STN-00840 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
46 | Đặng Bảo Anh | 6 M | STN-00841 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
47 | Đặng Bảo Anh | 6 M | SDD-00097 | Điều kì diệu của cuộc sống | Kim Anh | 30/12/2024 | 37 |
48 | Đặng Thị Thanh Mai | | SGKM-00076 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 55 |
49 | Đặng Thị Thanh Mai | | SGKM-00024 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 55 |
50 | Đặng Thị Thanh Mai | | SNV-01274 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 12/12/2024 | 55 |
51 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00258 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 55 |
52 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00178 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | Nguyễn Thành Dũng | 12/12/2024 | 55 |
53 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00165 | 500 bài toán nâng cao lớp 6 | Nguyễn Đức Tấn | 12/12/2024 | 55 |
54 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00264 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 55 |
55 | Đặng Thị Thanh Mai | | TKTO-00261 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 55 |
56 | Đặng Thị Thanh Mai | | SGKM-00163 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 09/09/2024 | 149 |
57 | Đặng Thị Thanh Mai | | SNVM-00024 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 09/09/2024 | 149 |
58 | Đặng Thị Thanh Mai | | STKM-00107 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 7 | Ngụy Nguyên Hà | 25/09/2024 | 133 |
59 | Đào Thị Thúy | | SNVM-00026 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
60 | Đào Thị Thúy | | SGKM-00147 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
61 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00225 | Về tác giả tác phẩm ngữ văn 7 | Trần Đình Sử | 10/12/2024 | 57 |
62 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00431 | Nâng cao Ngữ văn THCS lớp 8 | Lê Thuận An | 10/12/2024 | 57 |
63 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00549 | Văn hay dành cho học sinh giỏi lớp 8 | Thái Quang Vinh | 10/12/2024 | 57 |
64 | Đào Thị Thúy | | STKC-00642 | Văn học việt nam 1900-1945 | Phan Cự Đệ | 10/12/2024 | 57 |
65 | Đào Thị Thúy | | STKC-00244 | Nam Cao tác phẩm chọn lọc | Bích Thu | 10/12/2024 | 57 |
66 | Đào Thị Thúy | | STKC-00245 | Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc | Lê Dục Tú | 10/12/2024 | 57 |
67 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00575 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 10/12/2024 | 57 |
68 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00590 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 9 | Lê Xuân Soan | 10/12/2024 | 57 |
69 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00427 | 39 bộ đề ngữ văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 10/12/2024 | 57 |
70 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00587 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 10/12/2024 | 57 |
71 | Đào Thị Thúy | | TKNV-00577 | Tuyển tập ôn luyện thi vào lớp 10 ngữ văn | Lã Minh Luận | 10/12/2024 | 57 |
72 | Đinh Bá Đại | 8 C | TKTO-00334 | TUYỂN TẬP CÁC BÀI TOÁN HAY VÀ KHÓ HÌNH HỌC 8 | Phan Văn Đức | 08/01/2025 | 28 |
73 | Đinh Bá Đại | 8 C | SDD-00218 | Áo trắng sân trường | Lê Hùng | 08/01/2025 | 28 |
74 | Đinh Bá Đại | 8 C | SHCM-00051 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 08/01/2025 | 28 |
75 | Đinh Hoàng Tuân | 9 A | STKM-00004 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
76 | Đinh Hoàng Tuân | 9 A | TKTO-00506 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/01/2025 | 26 |
77 | Đinh Hoàng Tuân | 9 A | TKNV-00565 | Ôn tập nâng cao kiến thức ngữ văn 9 | Vũ Tiến Quỳnh | 10/01/2025 | 26 |
78 | Đinh Ngọc Hà | 6 M | SDD-00099 | Điều ước đêm giáng sinh | Minh Phượng | 30/12/2024 | 37 |
79 | Đinh Ngọc Hà | 6 M | STN-00843 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
80 | Đinh Ngọc Hà | 6 M | TKNN-00011 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | Vĩnh Bá | 30/12/2024 | 37 |
81 | Đinh Quốc Việt | 8 A | STN-00116 | SALSA Kỳ diệu | Lan Phương | 08/01/2025 | 28 |
82 | Đinh Quốc Việt | 8 A | SDD-00205 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng | 08/01/2025 | 28 |
83 | Đinh Quốc Việt | 8 A | SHCM-00039 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
84 | Đinh Thị Kiều Trinh | 6 M | STN-00848 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
85 | Đinh Thị Kiều Trinh | 6 M | SDD-00106 | Cho một khởi đầu mới | Viết Công | 30/12/2024 | 37 |
86 | Đinh Thị Kiều Trinh | 6 M | TKNN-00017 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | Nguyễn Quốc Tuấn | 30/12/2024 | 37 |
87 | Đinh Thị Ngọc Anh | 9 C | STKM-00009 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
88 | Đinh Thị Ngọc Anh | 9 C | SDD-00302 | Kể chuyện danh nhân Thế giới | Nguyễn Trang Hương | 10/01/2025 | 26 |
89 | Đinh Thị Ngọc Anh | 9 C | STN-00700 | Ở nơi có anh | Bùi Lâm Ngọc | 10/01/2025 | 26 |
90 | Đinh Văn Hoàng | 6 C | SDD-00140 | Không gì là không thể | Thu Hằng | 03/02/2025 | 2 |
91 | Đinh Văn Hoàng | 6 C | SDD-00150 | Đi trong sen ngát bóng xanh | Phạm Thái Quỳnh | 03/02/2025 | 2 |
92 | Đinh Văn Hoàng | 6 C | STN-00451 | Doraemon | Giang Hồng | 03/02/2025 | 2 |
93 | Đinh Vũ Khánh An | 8 C | TKTO-00333 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
94 | Đinh Vũ Khánh An | 8 C | SHCM-00050 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 08/01/2025 | 28 |
95 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | | SGKM-00278 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/12/2024 | 55 |
96 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | | SGKM-00180 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 12/12/2024 | 55 |
97 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | | SGKM-00067 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 12/12/2024 | 55 |
98 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNV-01314 | Công nGhệ 6 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 56 |
99 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SGKM-00176 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 56 |
100 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNVM-00047 | Công nghệ 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 56 |
101 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SGKM-00068 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 56 |
102 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNV-01318 | Công nGhệ 6 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 11/12/2024 | 56 |
103 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | STKC-00640 | Tìm hiểu văn hóa tâm linh của người việt | Cao Ngọc Lân | 11/12/2024 | 56 |
104 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SNVM-00059 | Giáo dục công dân 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 149 |
105 | Đoàn Minh Anh | 9 B | SDD-00255 | Galileo Galilei | Lê Văn Thuận | 10/01/2025 | 26 |
106 | Đoàn Minh Anh | 9 B | SHCM-00054 | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Vũ Kỳ | 10/01/2025 | 26 |
107 | Đoàn Minh Anh | 9 B | TKTO-00508 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/01/2025 | 26 |
108 | Đoàn Minh Anh | 9 B | TKTO-00510 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/01/2025 | 26 |
109 | Đoàn Minh Anh | 9 B | TKNN-00155 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 10/01/2025 | 26 |
110 | Đoàn Minh Anh | 9 B | TKNV-00568 | Những bài văn đạt điểm cao học sinh giỏi lớp 9 | Tạ Đức Hiền | 10/01/2025 | 26 |
111 | Hà Thị Nhung | | TKNN-00158 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 13/12/2024 | 54 |
112 | Hà Thị Nhung | | TKNN-00174 | 170 bài tập tiếng anh chuyên đề âm nhạc | Đỗ Văn Thảo | 13/12/2024 | 54 |
113 | Hà Thị Nhung | | TKNN-00173 | Sử dụng từ trong Tiếng anh | Phan Hà | 13/12/2024 | 54 |
114 | Hà Vũ Ngọc Anh | 9 A | TKNV-00563 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 10/01/2025 | 26 |
115 | Hà Vũ Ngọc Anh | 9 A | SDD-00250 | Vinh quang và số phận | Nguyễn Văn Hướng | 10/01/2025 | 26 |
116 | Hà Vũ Ngọc Anh | 9 A | STKM-00010 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
117 | Hoàng Hà Trà My | 8 C | SDD-00215 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 08/01/2025 | 28 |
118 | Hoàng Hà Trà My | 8 C | TKTO-00330 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
119 | Hoàng Hà Trà My | 8 C | SHCM-00046 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Trần NGọc Linh | 08/01/2025 | 28 |
120 | Hoàng Phương Linh | 9 B | SDD-00257 | Galileo Galilei | Lê Văn Thuận | 10/01/2025 | 26 |
121 | Hoàng Phương Linh | 9 B | TKTO-00514 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10/01/2025 | 26 |
122 | Hoàng Phương Linh | 9 B | TKNN-00157 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 10/01/2025 | 26 |
123 | Hoàng Quốc Khánh | 9 A | SDD-00252 | Vinh quang và số phận | Nguyễn Văn Hướng | 10/01/2025 | 26 |
124 | Hoàng Quốc Khánh | 9 A | STKM-00002 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
125 | Hoàng Quốc Khánh | 9 A | TKTO-00503 | Bồi dưỡng toán lớp 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2025 | 26 |
126 | Hoàng Thị Thủy | | SNVM-00106 | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/12/2024 | 57 |
127 | Hoàng Thị Thủy | | SGKM-00182 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/12/2024 | 57 |
128 | Hoàng Tiến Sơn | 6 M | SDD-00105 | Ngày xưa yêu dấu | Trần Thị Thu Hiền | 30/12/2024 | 37 |
129 | Hoàng Tiến Sơn | 6 M | STN-00847 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
130 | Hoàng Tiến Sơn | 6 M | TKNN-00016 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | Nguyễn Quốc Tuấn | 30/12/2024 | 37 |
131 | Lê Gia Hưng | 8 A | STN-00108 | Thiên Thần và ác quỷ | Hưng Vương | 08/01/2025 | 28 |
132 | Lê Gia Hưng | 8 A | SDD-00201 | Hãy xem như là mơ | Đỗ Thiền Đăng | 08/01/2025 | 28 |
133 | Lê Gia Hưng | 8 A | SHCM-00036 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
134 | Lê Hải Anh | | SGKM-00242 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 57 |
135 | Lê Hải Anh | | SNVM-00086 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 57 |
136 | Lê Hải Anh | | SNVM-00057 | Lịch sử và địa lí 7 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/12/2024 | 57 |
137 | Lê Hải Anh | | STN-00285 | Không gia đình tập 4 | Huỳnh Lý | 10/12/2024 | 57 |
138 | Lê Hải Anh | | SDD-00326 | Niềm kỳ vọng của mẹ | Hoa Đào | 10/12/2024 | 57 |
139 | Lê Hải Anh | | SDD-00063 | Đi tìm ý nghĩa cuộc sống | Thế Lâm | 10/12/2024 | 57 |
140 | Lê Hải Anh | | STN-00809 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 10/12/2024 | 57 |
141 | Lê Hải Anh | | SDD-00018 | Đừng bao giờ ngừng ước mơ | Mai Hương | 10/12/2024 | 57 |
142 | Lê Hải Anh | | SDD-00082 | Cho một tình bạn | Nguyễn Phước Thảo | 10/12/2024 | 57 |
143 | Lê Hải Anh | | SGKM-00124 | Tiếng Anh 7 ( Sách học sịnh) | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 154 |
144 | Lê Hải Anh | | SGKM-00126 | Tiếng Anh 7 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 154 |
145 | Lê Quang Bách | | SGKM-00344 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 173 |
146 | Lê Quang Bách | | SGKM-00352 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 173 |
147 | Lê Quang Bách | | SGKM-00448 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 16/08/2024 | 173 |
148 | Lê Quang Bách | | SNVM-00136 | Toán 9 Sách giáo viên | Hà Duy Khoái | 16/08/2024 | 173 |
149 | Lê Quang Bách | | SGKM-00456 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 16/08/2024 | 173 |
150 | Lê Quang Bách | | STKM-00014 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 29/10/2024 | 99 |
151 | Lê Quang Đức | 9 C | TKNN-00161 | Chuẩn bị kiến thức Ôn thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng anh | Nguyễn Kim Hiền | 10/01/2025 | 26 |
152 | Lê Quang Đức | 9 C | TKNV-00573 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 10/01/2025 | 26 |
153 | Lê Quang Đức | 9 C | SHCM-00074 | Hồ Chí Minh Nhật ký trong tù | Lâm Ngọc | 10/01/2025 | 26 |
154 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00138 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
155 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00135 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
156 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00195 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 56 |
157 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00199 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 56 |
158 | Lê Thị Bích Thược | | SNVM-00009 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
159 | Lê Thị Bích Thược | | SGKM-00161 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 56 |
160 | Lê Thị Bích Thược | | SNVM-00025 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 56 |
161 | Lê Thị Chinh | | SNV-01298 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
162 | Lê Thị Chinh | | SNV-01303 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
163 | Lê Thị Chinh | | SGKM-00029 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 57 |
164 | Lê Thị Chinh | | SNV-01304 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 57 |
165 | Lê Thị Chinh | | SGKM-00474 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2024 | 100 |
166 | Lê Thị Chinh | | SGKM-00481 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2024 | 100 |
167 | Lê Thị Huyền | | SGKM-00205 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
168 | Lê Thị Huyền | | SGKM-00145 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
169 | Lê Thị Huyền | | SNVM-00019 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
170 | Lê Thị Huyền | | SGKM-00060 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
171 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00175 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
172 | Lê Thị Ninh | | SNVM-00041 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
173 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00042 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
174 | Lê Thị Ninh | | SNV-01287 | Âm nhạc 6( sách giáo viên) | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
175 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00236 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
176 | Lê Thị Ninh | | SNVM-00092 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
177 | Lê Thùy Dương | 7 K | SDD-00112 | Quà tặng diệu kỳ | Nguyễn Văn Phước | 31/12/2024 | 36 |
178 | Lê Thùy Dương | 7 K | TKNN-00100 | Bài tập Tiếng anh 7 | Mai Lan Hương | 31/12/2024 | 36 |
179 | Lê Thùy Dương | 7 K | STKM-00368 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
180 | Lê Tiến Dũng | 9 B | TKNV-00566 | Văn hay dành cho học sinh giỏi lớp 9 | Thái Quang Vinh | 10/01/2025 | 26 |
181 | Lê Tiến Dũng | 9 B | STKM-00005 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
182 | Lê Tiến Dũng | 9 B | TKNV-00567 | 165 bài văn lớp 9 | Phạm Ngọc Thắm | 10/01/2025 | 26 |
183 | Lê Tuyết Vy | 6 K | TKTO-00015 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/12/2024 | 51 |
184 | Lê Tuyết Vy | 6 K | STN-00193 | Bà Triệu | Trần Hà | 16/12/2024 | 51 |
185 | Lê Tuyết Vy | 6 K | SDD-00159 | Miền kí ức | Kim Anh | 16/12/2024 | 51 |
186 | Lê Việt Hùng | 9 B | TKTO-00513 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10/01/2025 | 26 |
187 | Lê Việt Hùng | 9 B | STKM-00007 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
188 | Lê Việt Hùng | 9 B | TKNN-00156 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 10/01/2025 | 26 |
189 | Lưu Thị Minh Nguyệt | | SGKM-00051 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
190 | Lưu Thị Minh Nguyệt | | SGKM-00050 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
191 | Lưu Thị Minh Nguyệt | | TKTO-00625 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS 2005-2008 | Phan Doãn Thoại | 12/12/2024 | 55 |
192 | Mạc Thị Giang | | SGKM-00264 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 55 |
193 | Mạc Thị Giang | | SNVM-00078 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 55 |
194 | Mạc Thị Giang | | SNVM-00010 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
195 | Mạc Thị Giang | | SGKM-00131 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
196 | Mạc Thị Giang | | SGKM-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
197 | Mạc Thị Giang | | SGKM-00094 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
198 | Mạc Thị Giang | | SGKM-00099 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
199 | Mạc Thị Giang | | STKM-00089 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 9 | Lê Đức Thiệu | 02/10/2024 | 126 |
200 | Mạc Thị Giang | | TKTO-00454 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 8 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 126 |
201 | Mạc Thị Giang | | STKM-00019 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 24/09/2024 | 134 |
202 | Mạc Thị Giang | | STKM-00050 | Thách thức tư duy thuật toán 2023 | Lê Anh Vinh | 24/09/2024 | 134 |
203 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00374 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 15/10/2024 | 113 |
204 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00459 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 15/10/2024 | 113 |
205 | Mạc Thị Thiện Nga | | SNVM-00240 | Khoa học tự nhiên 9 sách giáo viên | Đinh Quang Báo | 15/10/2024 | 113 |
206 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00192 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/10/2024 | 113 |
207 | Mạc Thị Thiện Nga | | SNVM-00018 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 15/10/2024 | 113 |
208 | Mạc Thị Thiện Nga | | TKVL-00072 | 500 bài tập vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/2024 | 55 |
209 | Mạc Thị Thiện Nga | | TKVL-00064 | Bồi dưỡng vật lí lớp 8 | Đào Văn Phúc | 12/12/2024 | 55 |
210 | Mạc Thị Thiện Nga | | TKVL-00081 | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/2024 | 55 |
211 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00251 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 55 |
212 | Mai Minh Sơn | 7 M | SDD-00122 | Những câu hỏi lý thú | Thế Trường | 31/12/2024 | 36 |
213 | Mai Minh Sơn | 7 M | TKTO-00292 | Toán Đại số nâng cao lớp 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 31/12/2024 | 36 |
214 | Mai Minh Sơn | 7 M | TKNV-00239 | Phân tích bình giảng văn học 7 | Trần Đình Sử | 31/12/2024 | 36 |
215 | Nghiêm Viết Dũng | 9 B | TKTO-00511 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 10/01/2025 | 26 |
216 | Nghiêm Viết Dũng | 9 B | SHCM-00055 | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Vũ Kỳ | 10/01/2025 | 26 |
217 | Nghiêm Viết Dũng | 9 B | SDD-00256 | Galileo Galilei | Lê Văn Thuận | 10/01/2025 | 26 |
218 | Ngô Thị Thu Thủy | 8 B | TKTO-00327 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
219 | Ngô Thị Thu Thủy | 8 B | SHCM-00045 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Trần NGọc Linh | 08/01/2025 | 28 |
220 | Ngô Thị Thu Thủy | 8 B | SDD-00212 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 08/01/2025 | 28 |
221 | Nguyễn Bảo Châu | 7 K | SDD-00111 | Quà tặng diệu kỳ | Nguyễn Văn Phước | 31/12/2024 | 36 |
222 | Nguyễn Bảo Châu | 7 K | TKTO-00282 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 6- 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 31/12/2024 | 36 |
223 | Nguyễn Bảo Châu | 7 K | TKNV-00232 | Những bài làm văn mẫu lớp 7 tập 1 | Trần Thị Thìn | 31/12/2024 | 36 |
224 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00942 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 Tập 1: Bài tập đại số | Tôn Thân | 12/12/2024 | 55 |
225 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00951 | Tài liệu chuyên toán THCS toán 8 Tập 2: Bài tập Hình học | Tôn Thân | 12/12/2024 | 55 |
226 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00925 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi | Nguyễn Bá Đang | 12/12/2024 | 55 |
227 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00921 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 12/12/2024 | 55 |
228 | Nguyễn Chí Thanh | | TKTO-00773 | Tuyển tập các đề thi toán Châu Á - Thái Bình Dương | Trần Phương | 12/12/2024 | 55 |
229 | Nguyễn Diệu Huyền | 6 M | SDD-00100 | Dường như ta không còn bé nữa | Thu Trân | 30/12/2024 | 37 |
230 | Nguyễn Diệu Huyền | 6 M | STN-00845 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
231 | Nguyễn Diệu Huyền | 6 M | TKNN-00012 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | Vĩnh Bá | 30/12/2024 | 37 |
232 | Nguyễn Đức Huy | 8 C | SDD-00213 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 08/01/2025 | 28 |
233 | Nguyễn Đức Huy | 8 C | TKTO-00328 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
234 | Nguyễn Đức Huy | 8 C | TKNN-00120 | Bài tập Tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 08/01/2025 | 28 |
235 | Nguyễn Đức Nhân | 8 A | SDD-00202 | Hành trang Bạn gái | Thu Hà | 08/01/2025 | 28 |
236 | Nguyễn Đức Nhân | 8 A | STN-00111 | Điệu vũ tuyệt kỹ | Lan Phương | 08/01/2025 | 28 |
237 | Nguyễn Đức Nhân | 8 A | STN-00112 | Con của mặt trăng | Lan Phương | 08/01/2025 | 28 |
238 | Nguyễn Đức Nhân | 8 A | SHCM-00038 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
239 | Nguyễn Đức Phong | 7 M | SDD-00121 | Phép lịch sự hàng ngày | Hồng Nhung | 31/12/2024 | 36 |
240 | Nguyễn Đức Phong | 7 M | TKTO-00291 | Toán Đại số nâng cao lớp 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 31/12/2024 | 36 |
241 | Nguyễn Đức Phong | 7 M | STKM-00380 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
242 | Nguyễn Dương Phú | 8 B | SDD-00211 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 08/01/2025 | 28 |
243 | Nguyễn Dương Phú | 8 B | TKTO-00326 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
244 | Nguyễn Dương Phú | 8 B | STN-00600 | Câu chuyện dưới trăng | Như quỳnh | 08/01/2025 | 28 |
245 | Nguyễn Hà Phương Vy | 7 N | TKNV-00222 | Để học tốt ngữ văn 7 tập 2 | Vũ Nho | 31/12/2024 | 36 |
246 | Nguyễn Hà Phương Vy | 7 N | TKTO-00302 | Tuyển chọn 450 bài tập toán 7 | Phan Văn Đức | 31/12/2024 | 36 |
247 | Nguyễn Hà Phương Vy | 7 N | STKM-00384 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
248 | Nguyễn Hoài Anh | 9 C | SDD-00301 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 10/01/2025 | 26 |
249 | Nguyễn Hoài Anh | 9 C | TKNV-00572 | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở | Nguyễn Văn Tùng | 10/01/2025 | 26 |
250 | Nguyễn Hoài Anh | 9 C | TKTO-00517 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Văn Nho | 10/01/2025 | 26 |
251 | Nguyễn Hoài Anh | 9 C | TKNN-00160 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Võ Tâm Lạc Hương M.A | 10/01/2025 | 26 |
252 | Nguyễn Hoàng Linh | 7 K | SDD-00115 | Khi Chuyện riêng tư trở thành thắc mắc | Mai Phương | 31/12/2024 | 36 |
253 | Nguyễn Hoàng Linh | 7 K | TKTO-00284 | Toán cơ bản và nâng cao lớp đại số 7 | Vũ Hữu Bình | 31/12/2024 | 36 |
254 | Nguyễn Hoàng Linh | 7 K | TKNN-00102 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 31/12/2024 | 36 |
255 | Nguyễn Hồng Anh | 7 K | SDD-00108 | Những câu chuyện không phải là cổ tích | Thu Quỳnh | 31/12/2024 | 36 |
256 | Nguyễn Hồng Anh | 7 K | STKM-00366 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
257 | Nguyễn Hồng Anh | 7 K | TKTO-00280 | Toán cơ bản và nâng cao hình học 7 | Vũ Hữu Bình | 31/12/2024 | 36 |
258 | Nguyễn Kiêm Hoàng Anh | 8 A | STN-00105 | DEARBOYS | Thanh Hương | 08/01/2025 | 28 |
259 | Nguyễn Kiêm Hoàng Anh | 8 A | SHCM-00034 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
260 | Nguyễn Kiêm Hoàng Anh | 8 A | SDD-00210 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 08/01/2025 | 28 |
261 | Nguyễn Minh Ngọc | 7 M | SDD-00120 | Phép lịch sự hàng ngày | Hồng Nhung | 31/12/2024 | 36 |
262 | Nguyễn Minh Ngọc | 7 M | TKNV-00238 | Kiến thức cơ bản Văn- Tiếng việt lớp 7 | Trần Thị Hoàng Cúc | 31/12/2024 | 36 |
263 | Nguyễn Minh Ngọc | 7 M | TKNN-00105 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 31/12/2024 | 36 |
264 | Nguyễn Minh Phú | 8 C | TKTO-00331 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
265 | Nguyễn Minh Phú | 8 C | SHCM-00047 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Trần NGọc Linh | 08/01/2025 | 28 |
266 | Nguyễn Minh Phú | 8 C | SDD-00216 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 08/01/2025 | 28 |
267 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | 7 M | TKTO-00293 | Toán Đại số nâng cao lớp 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 31/12/2024 | 36 |
268 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | 7 M | TKNV-00240 | Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS lớp7 | Lê Lương Tâm | 31/12/2024 | 36 |
269 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | 7 M | TKNN-00106 | Tiếng anh Nâng cao THCS tập 2 | Lê Thị Ngà | 31/12/2024 | 36 |
270 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 N | STKM-00381 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
271 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 N | TKTO-00297 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 7 | Phan Tuấn Kiệt | 31/12/2024 | 36 |
272 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 N | TKNN-00110 | Bí quyết luyện viết Tiếng anh | Phan Hà | 31/12/2024 | 36 |
273 | Nguyễn Ngọc Linh | 8 B | TKTO-00324 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
274 | Nguyễn Ngọc Linh | 8 B | SHCM-00042 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
275 | Nguyễn Ngọc Linh | 8 B | TKNV-00430 | 39 bộ đề ngữ văn 8 | Phạm Ngọc Thắm | 08/01/2025 | 28 |
276 | Nguyễn Ngọc Mai | | SGKM-00263 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 55 |
277 | Nguyễn Ngọc Mai | | SNVM-00077 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/12/2024 | 55 |
278 | Nguyễn Ngọc Nam | 8 B | SDD-00209 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 08/01/2025 | 28 |
279 | Nguyễn Ngọc Nam | 8 B | TKTO-00325 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
280 | Nguyễn Ngọc Nam | 8 B | TKNV-00432 | Nâng cao Ngữ văn THCS lớp 8 | Lê Thuận An | 08/01/2025 | 28 |
281 | Nguyễn Nhật Minh | 7 M | STKM-00049 | Thách thức tư duy thuật toán 2023 | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 120 |
282 | Nguyễn Nhật Minh | 7 M | STKM-00048 | Thách thức tư duy thuật toán 2023 | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 120 |
283 | Nguyễn Phúc Nam | 6 M | SDD-00101 | Ba trong một | Bùi Chí Vinh | 30/12/2024 | 37 |
284 | Nguyễn Phúc Nam | 6 M | TKNN-00013 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | Vĩnh Bá | 30/12/2024 | 37 |
285 | Nguyễn Phúc Nam | 6 M | SDD-00102 | Cánh bướm ma | Quân Thiên Kim | 30/12/2024 | 37 |
286 | Nguyễn Sử Như An | 7 M | SDD-00116 | Khi Chuyện riêng tư trở thành thắc mắc | Mai Phương | 31/12/2024 | 36 |
287 | Nguyễn Sử Như An | 7 M | TKTO-00286 | Toán cơ bản và nâng cao lớp đại số 7 | Vũ Hữu Bình | 31/12/2024 | 36 |
288 | Nguyễn Sử Như An | 7 M | STKM-00361 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
289 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | | SGKM-00289 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 54 |
290 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | | SNVM-00113 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 13/12/2024 | 54 |
291 | Nguyễn Thị Ánh Hiền | | SNVM-00212 | Giáo dục thể chất 9 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 15/08/2024 | 174 |
292 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00417 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 27/08/2024 | 162 |
293 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00254 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 13/12/2024 | 54 |
294 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00318 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghi | 13/12/2024 | 54 |
295 | Nguyễn Thị Hải Anh | | SGKM-00167 | Mỹ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghi | 13/12/2024 | 54 |
296 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00385 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 177 |
297 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNVM-00148 | Lịch sử và Địa lý 9 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 177 |
298 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00246 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 57 |
299 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNVM-00088 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 57 |
300 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 57 |
301 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01333 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 57 |
302 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00118 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 10/12/2024 | 57 |
303 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00116 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 10/12/2024 | 57 |
304 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKM-00160 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 10/12/2024 | 57 |
305 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGKM-00106 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 10/12/2024 | 57 |
306 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNVM-00090 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 57 |
307 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01330 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 57 |
308 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | TKLS-00072 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 10/12/2024 | 57 |
309 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | TKLS-00074 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 10/12/2024 | 57 |
310 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | TKLS-00008 | Những vấn đề trọng tâm & ôn tập kiểm tra Lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 10/12/2024 | 57 |
311 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00130 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 8 | Sùng A Cải | 25/09/2024 | 133 |
312 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00109 | Siêu trọng tâm toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên 7 | Ngụy Nguyên Hà | 25/09/2024 | 133 |
313 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00188 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 25/09/2024 | 133 |
314 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00309 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 72 |
315 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00389 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 72 |
316 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00462 | Trích dẫn nghị luận xã hội | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 72 |
317 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00441 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 72 |
318 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00277 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 72 |
319 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00216 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 72 |
320 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKM-00185 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 25/11/2024 | 72 |
321 | Nguyễn Thị Huệ Linh | | SNV-01320 | Giáo dục thể chất 6 ( Sách Giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 14/09/2024 | 144 |
322 | Nguyễn Thị Hương | | SGKM-00355 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
323 | Nguyễn Thị Hương | | SGKM-00363 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
324 | Nguyễn Thị Hương | | SNVM-00154 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
325 | Nguyễn Thị Hương | | SNVM-00162 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
326 | Nguyễn Thị Hương | | SGKM-00267 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
327 | Nguyễn Thị Hương | | SGKM-00272 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
328 | Nguyễn Thị Hương | | SNVM-00115 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
329 | Nguyễn Thị Hương | | SNVM-00121 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
330 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKM-00276 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
331 | Nguyễn Thị Huyền | | SNVM-00126 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
332 | Nguyễn Thị Huyền | | SNVM-00120 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
333 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01300 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
334 | Nguyễn Thị Huyền | | SNVM-00204 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 14/09/2024 | 144 |
335 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00222 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
336 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00228 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
337 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SNVM-00072 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
338 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SNVM-00006 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
339 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00468 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
340 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00469 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
341 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00470 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
342 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00052 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
343 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00049 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
344 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00092 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
345 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00096 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
346 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SNV-01271 | Toán 6 (Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
347 | Nguyễn Thị Kim Chung | | TKTO-00491 | các chuyên đề số học | Phạm Minh Phương | 12/12/2024 | 55 |
348 | Nguyễn Thị Kim Chung | | TKTO-00758 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/12/2024 | 55 |
349 | Nguyễn Thị Kim Chung | | TKTO-00465 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/12/2024 | 55 |
350 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00053 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
351 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00338 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
352 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00361 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 175 |
353 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00369 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 175 |
354 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00268 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 175 |
355 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00275 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 175 |
356 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00332 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 175 |
357 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00331 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 175 |
358 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00033 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 175 |
359 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00156 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
360 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00164 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
361 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00123 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
362 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00116 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
363 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00252 | Ngữ văn 6 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
364 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00246 | Ngữ văn 6 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
365 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00312 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
366 | Nguyễn Thị Lý | | SGKM-00313 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
367 | Nguyễn Thị Lý | | SNVM-00029 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
368 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00560 | Các dạng bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Cao Bích Xuân | 10/12/2024 | 57 |
369 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00576 | Tuyển tập ôn luyện thi vào lớp 10 ngữ văn | Lã Minh Luận | 10/12/2024 | 57 |
370 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00689 | Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/12/2024 | 57 |
371 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00588 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 9 | Lê Xuân Soan | 10/12/2024 | 57 |
372 | Nguyễn Thị Lý | | TKNV-00256 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 10/12/2024 | 57 |
373 | Nguyễn Thị Lý | | STKM-00422 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
374 | Nguyễn Thị Lý | | STKM-00388 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
375 | Nguyễn Thị Lý | | STKM-00249 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
376 | Nguyễn Thị Lý | | STKM-00290 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
377 | Nguyễn Thị Lý | | STKM-00330 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
378 | Nguyễn Thị Lý | | STKM-00228 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
379 | Nguyễn Thị Lý | | STKM-00187 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
380 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00377 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 14/08/2024 | 175 |
381 | Nguyễn Thị Minh | | TKVL-00017 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 12/12/2024 | 55 |
382 | Nguyễn Thị Minh | | TKTO-00067 | Toán hình học nâng cao lớp 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 12/12/2024 | 55 |
383 | Nguyễn Thị Minh | | TKTO-00081 | Dạy học toán THCS theo hướng đổi mới lớp 6 tập 1 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 55 |
384 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00189 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 54 |
385 | Nguyễn Thị Ngân | | SNVM-00015 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 ( Sách Giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 13/12/2024 | 54 |
386 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00006 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
387 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00002 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
388 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01280 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
389 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00014 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
390 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00018 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
391 | Nguyễn Thị Ngân | | SGKM-00334 | Tiếng anh 6 tập 2 ( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
392 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00231 | Trên sa mạc và trong rừng thẳm | Nguyễn Hữu Dũng | 13/12/2024 | 54 |
393 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00256 | Ông cố vấn | Hữu Mai | 13/12/2024 | 54 |
394 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00257 | Ông cố vấn tập 2 | Hữu Mai | 13/12/2024 | 54 |
395 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-00478 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | Phạm Mạnh Hùng | 13/12/2024 | 54 |
396 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01291 | Mĩ Thuật 6 ( sách giáo viên) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13/12/2024 | 54 |
397 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKM-00112 | Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13/12/2024 | 54 |
398 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKM-00244 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 57 |
399 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVM-00089 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 57 |
400 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKM-00117 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 10/12/2024 | 57 |
401 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKM-00028 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 57 |
402 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV-01305 | Lịch Sử và Địa Lí 6 ( Sách Giáo viên) | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 57 |
403 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVM-00058 | Lịch sử và địa lí 7 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/12/2024 | 57 |
404 | Nguyễn Thị Tâm Như | 9 B | TKTO-00515 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10/01/2025 | 26 |
405 | Nguyễn Thị Tâm Như | 9 B | TKNN-00159 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Võ Tâm Lạc Hương M.A | 10/01/2025 | 26 |
406 | Nguyễn Thị Tâm Như | 9 B | TKNV-00569 | Những bài văn đạt điểm cao học sinh giỏi lớp 9 | Tạ Đức Hiền | 10/01/2025 | 26 |
407 | Nguyễn Thị Thảo | | SGKM-00061 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 14/09/2024 | 144 |
408 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01309 | Giáo dục công dân 6 ( Sách Giáo viên) | Trần Văn Thắng | 14/09/2024 | 144 |
409 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00455 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 19/08/2024 | 170 |
410 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00447 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 19/08/2024 | 170 |
411 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00343 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 19/08/2024 | 170 |
412 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00351 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2024 | 170 |
413 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNVM-00135 | Toán 9 Sách giáo viên | Hà Duy Khoái | 19/08/2024 | 170 |
414 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00219 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
415 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00225 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
416 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNVM-00068 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
417 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00298 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 12/12/2024 | 55 |
418 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKM-00306 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 12/12/2024 | 55 |
419 | Nguyễn Thị Vân | | SGKM-00157 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 30/08/2024 | 159 |
420 | Nguyễn Thị Vân | | SGKM-00467 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 154 |
421 | Nguyễn Thị Vân | | SGKM-00149 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
422 | Nguyễn Thị Vân | | SGKM-00483 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
423 | Nguyễn Thị Vân | | SNVM-00254 | Ngữ văn 7 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
424 | Nguyễn Thị Vân | | SNVM-00031 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
425 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SGKM-00148 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 144 |
426 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SGKM-00151 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 144 |
427 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00032 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 144 |
428 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00027 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2024 | 144 |
429 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00160 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 152 |
430 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00152 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 152 |
431 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SGKM-00269 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
432 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SGKM-00274 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
433 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00118 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
434 | Nguyễn Thị Vân Hải | | SNVM-00122 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
435 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00534 | Học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Trần Văn Sáu | 10/12/2024 | 57 |
436 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00343 | Ôn tập nâng cao kiến thức ngữ văn 9 | Vũ Tiến Quỳnh | 10/12/2024 | 57 |
437 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00347 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 2 | Nguyễn Văn Long | 10/12/2024 | 57 |
438 | Nguyễn Thị Vân Hải | | TKNV-00301 | Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS 100 bài văn ứng dụng lớp 9 tập 2 | Hoàng Đức Huy | 10/12/2024 | 57 |
439 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01300 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
440 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01295 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
441 | Nguyễn Thị Xuân | | STKC-00486 | Tất cả các dòng sông đều chảy | Trương Võ Anh Giang | 10/12/2024 | 57 |
442 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKM-00081 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
443 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKM-00083 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
444 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKM-00478 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
445 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKM-00482 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
446 | Nguyễn Thị Xuân | | SNVM-00253 | Ngữ văn 7 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
447 | Nguyễn Thị Xuân | | SNVM-00033 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 138 |
448 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00260 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 03/02/2025 | 2 |
449 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00079 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 03/02/2025 | 2 |
450 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00187 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 03/02/2025 | 2 |
451 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00335 | Tiếng anh 6 tập 2 ( sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 03/02/2025 | 2 |
452 | Nguyễn Thu Huyền | | SNVM-00084 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
453 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00253 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
454 | Nguyễn Thu Huyền | | SNVM-00020 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
455 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00052 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 11/12/2024 | 56 |
456 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00036 | Cẩm nang sinh học 8 | Nguyễn Văn Khang | 11/12/2024 | 56 |
457 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00109 | Các bài toán lai sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/12/2024 | 56 |
458 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00104 | Bài giảng sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 11/12/2024 | 56 |
459 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00103 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 11/12/2024 | 56 |
460 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00101 | Phương pháp giải bài tập Di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê Ngọc Lập | 11/12/2024 | 56 |
461 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00099 | Lý thuyết và bài tập sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 11/12/2024 | 56 |
462 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00091 | 126 bài tập di truyền sinh học9 | Nguyễn Văn Sang | 11/12/2024 | 56 |
463 | Nguyễn Thu Huyền | | TKSH-00075 | Cẩm nang sinh học nâng cao 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/12/2024 | 56 |
464 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00204 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
465 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00144 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
466 | Nguyễn Thu Huyền | | SGKM-00320 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
467 | Nguyễn Thùy Dương | 7 N | SDD-00124 | Bật mí những thắc mắc của bạn trai tuổi mới lớn | Thái Hà | 31/12/2024 | 36 |
468 | Nguyễn Thùy Dương | 7 N | TKNN-00108 | Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao Tiếng anh 7 | Tôn Nữ Thiên Ngãi | 31/12/2024 | 36 |
469 | Nguyễn Thùy Dương | 7 N | TKTO-00295 | Tuyển tập các bài toán hay và khó lớp 7 | Phan Văn Đức | 31/12/2024 | 36 |
470 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00003 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
471 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00008 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
472 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00019 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
473 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SGKM-00012 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
474 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SNV-01246 | Tiếng anh 9 tập 2 Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
475 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SNV-01282 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
476 | Nguyễn Thúy Hoàn | | SNV-01191 | Tiếng anh 8 sách giáo viên tập 1 | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
477 | Nguyễn Thúy Hoàn | | STKC-00377 | Những kì quan và di sản nhân loại | Trần Mạnh Thường | 13/12/2024 | 54 |
478 | Nguyễn Thúy Hoàn | | STKC-00484 | Túp lều Bác Tôm | Đỗ Đức Hiếu | 13/12/2024 | 54 |
479 | Nguyễn Thúy Hoàn | | STKC-00491 | Danh nhân thế giới | Nguyễn Huy Cố | 13/12/2024 | 54 |
480 | Nguyễn Thùy Linh | 7 M | SDD-00118 | Thành công không nhờ may mắn | Phạm Ngọc | 31/12/2024 | 36 |
481 | Nguyễn Thùy Linh | 7 M | TKTO-00289 | Toán Đại số nâng cao lớp 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 31/12/2024 | 36 |
482 | Nguyễn Thùy Linh | 7 M | TKNV-00237 | Kiến thức cơ bản Văn- Tiếng việt lớp 7 | Trần Thị Hoàng Cúc | 31/12/2024 | 36 |
483 | Nguyễn Trần Thu Giang | 7 N | TKTO-00296 | Tuyển tập các bài toán hay và khó lớp 7 | Phan Văn Đức | 31/12/2024 | 36 |
484 | Nguyễn Trần Thu Giang | 7 N | TKNN-00109 | Để học tốt Tiếng anh 7 | Lại Văn Chấm | 31/12/2024 | 36 |
485 | Nguyễn Trần Thu Giang | 7 N | SDD-00125 | Bật mí những thắc mắc của bạn trai tuổi mới lớn | Thái Hà | 31/12/2024 | 36 |
486 | Nguyễn Trường Giang | 6 C | SDD-00138 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 03/02/2025 | 2 |
487 | Nguyễn Trường Giang | 6 C | SDD-00139 | Những quyết định thay đổi cuộc sống | Nguyễn Văn Phước | 03/02/2025 | 2 |
488 | Nguyễn Trường Giang | 6 C | STN-00450 | Doraemon | Giang Hồng | 03/02/2025 | 2 |
489 | Nguyễn Văn Sơn | 9 B | SHCM-00060 | Nhật kí trong tù tác phẩm và lời bình | Tôn Thảo Miên | 10/01/2025 | 26 |
490 | Nguyễn Văn Sơn | 9 B | TKNV-00570 | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở | Nguyễn Văn Tùng | 10/01/2025 | 26 |
491 | Nguyễn Văn Sơn | 9 B | TKTO-00516 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Văn Nho | 10/01/2025 | 26 |
492 | Nguyễn Vũ Bảo Trâm | 8 C | SDD-00217 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 08/01/2025 | 28 |
493 | Nguyễn Vũ Bảo Trâm | 8 C | TKTO-00332 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
494 | Nguyễn Vũ Bảo Trâm | 8 C | SHCM-00048 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Trần NGọc Linh | 08/01/2025 | 28 |
495 | Nguyễn Xuân Đức | | SNVM-00054 | Giáo dục Thể chất 7 ( sách giáo viên) | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 54 |
496 | Nguyễn Xuân Đức | | SGKM-00310 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 13/12/2024 | 54 |
497 | Phạm Bảo Nam | 9 C | TKTO-00521 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 10/01/2025 | 26 |
498 | Phạm Bảo Nam | 9 C | STKM-00012 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
499 | Phạm Bảo Nam | 9 C | TKNN-00162 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Tiếng anh | Phạm Thị Thủy Hương | 10/01/2025 | 26 |
500 | Phạm Đức Thiện | 8 A | STN-00115 | Bóng rổ đường phố | Lan Phương | 08/01/2025 | 28 |
501 | Phạm Đức Thiện | 8 A | SDD-00203 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng | 08/01/2025 | 28 |
502 | Phạm Đức Thiện | 8 A | SDD-00204 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng | 08/01/2025 | 28 |
503 | Phạm Gia Bảo | 7 K | SDD-00110 | Thay đổi cuộc sống trong 21 ngày | Nhân Văn | 31/12/2024 | 36 |
504 | Phạm Gia Bảo | 7 K | TKTO-00281 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 6- 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 31/12/2024 | 36 |
505 | Phạm Gia Bảo | 7 K | STKM-00367 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
506 | Phạm Khánh Ngọc | 9 A | TKNV-00564 | Đề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9 | Trần Thị Thành | 10/01/2025 | 26 |
507 | Phạm Khánh Ngọc | 9 A | SDD-00254 | Galileo Galilei | Lê Văn Thuận | 10/01/2025 | 26 |
508 | Phạm Khánh Ngọc | 9 A | TKTO-00505 | Bồi dưỡng toán lớp 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2025 | 26 |
509 | Phạm Ngọc Minh Hải | 8 B | TKTO-00323 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
510 | Phạm Ngọc Minh Hải | 8 B | STKM-00301 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 08/01/2025 | 28 |
511 | Phạm Ngọc Minh Hải | 8 B | SHCM-00041 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
512 | Phạm Quốc Bình | 8 A | SDD-00200 | Điều ước đêm giáng sinh | Minh Phượng | 08/01/2025 | 28 |
513 | Phạm Quốc Bình | 8 A | STN-00106 | Thám tử | Nguyễn Trí Công | 08/01/2025 | 28 |
514 | Phạm Quốc Bình | 8 A | SHCM-00035 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
515 | Phạm Sơn Bách | 6 M | SDD-00098 | Điều ước đêm giáng sinh | Minh Phượng | 30/12/2024 | 37 |
516 | Phạm Sơn Bách | 6 M | STN-00842 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
517 | Phạm Sơn Bách | 6 M | TKNN-00010 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | Vĩnh Bá | 30/12/2024 | 37 |
518 | Phạm Thái Phong | 9 C | TKTO-00523 | TUYỂN TẬP CÁC BÀI TOÁN HAY VÀ KHÓ HÌNH HỌC 9 | Phan Văn Đức | 10/01/2025 | 26 |
519 | Phạm Thái Phong | 9 C | SDD-00400 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục Đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 10/01/2025 | 26 |
520 | Phạm Thái Phong | 9 C | STKM-00013 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
521 | Phạm Thẩm Kỳ | 7 K | STKM-00365 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
522 | Phạm Thẩm Kỳ | 7 K | SDD-00114 | Tuổi học hay tình yêu | Mai Phương | 31/12/2024 | 36 |
523 | Phạm Thẩm Kỳ | 7 K | TKNV-00233 | Học tốt ngữ văn 7 tập 1 | Hoàng Vân | 31/12/2024 | 36 |
524 | Phạm Thanh Nga | | STKM-00020 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Toán | Lê Thanh Hà | 24/09/2024 | 134 |
525 | Phạm Thanh Nga | | SGKM-00299 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 14/09/2024 | 144 |
526 | Phạm Thanh Nga | | SGKM-00339 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2024 | 144 |
527 | Phạm Thị Duân | | SNVM-00237 | Khoa học tự nhiên 9 sách giáo viên | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 154 |
528 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00464 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 154 |
529 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00375 | Khoa học Tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 04/09/2024 | 154 |
530 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00142 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
531 | Phạm Thị Duân | | SNVM-00017 | Khoa học tự nhiên 7( Sách Giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
532 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00202 | Bài tập Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
533 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00101 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
534 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00252 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
535 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00623 | Chuyên đề bồi dưỡng HS giỏi toán THCS số học | Nguyễn Vũ Thanh | 11/12/2024 | 56 |
536 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00520 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 11/12/2024 | 56 |
537 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00791 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 11/12/2024 | 56 |
538 | Phạm Thị Duân | | TKHH-00104 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn hóa học | Trần Thạch Văn | 11/12/2024 | 56 |
539 | Phạm Thị Duân | | TKHH-00097 | Rèn luyện kỹ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 11/12/2024 | 56 |
540 | Phạm Thị Duân | | TKHH-00108 | Ôn tập tuyển sinh vào lớp 10 môn Hóa học | Nguyễn Văn Hải | 11/12/2024 | 56 |
541 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00119 | 200 bài tập vật lí chọn lọc | Vũ Thanh Khiết | 11/12/2024 | 56 |
542 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00117 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn vật lí | Lê Thị Thu Hà | 11/12/2024 | 56 |
543 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00115 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 11/12/2024 | 56 |
544 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00125 | 500 bài tập vật lý THCS | Phan Hoàng Văn | 11/12/2024 | 56 |
545 | Phạm Thị Duân | | TKVL-00124 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lý | Nguyễn Quang Hậu | 11/12/2024 | 56 |
546 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00603 | Một số vấn đề phát triển hình học 9 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 56 |
547 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00531 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 9 | Nguyễn Đức Chí | 11/12/2024 | 56 |
548 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00507 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 56 |
549 | Phạm Thị Duân | | TKTO-00512 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 56 |
550 | Phạm Thị Duân | | SGKM-00141 | Khoa học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 56 |
551 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00098 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2024 | 154 |
552 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00095 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2024 | 154 |
553 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00047 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 154 |
554 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00132 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
555 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00137 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
556 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00194 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
557 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00200 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
558 | Phạm Thị Hải Dương | | SGKM-00165 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 55 |
559 | Phạm Thị Hải Dương | | SNVM-00023 | Tin học 7 ( sách giáo viên) | Nguyễn Chi Công | 12/12/2024 | 55 |
560 | Phạm Thị Hải Dương | | SNV-01270 | Toán 6 (Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
561 | Phạm Thị Hải Dương | | TKTO-00832 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 12/12/2024 | 55 |
562 | Phạm Thị Hoa | | SGKM-00100 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
563 | Phạm Thị Hồng Lê | | SGKM-00319 | Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 149 |
564 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00001 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
565 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00009 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
566 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00015 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
567 | Phạm Thị Hương | | SGKM-00017 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
568 | Phạm Thị Hương | | SNV-01279 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
569 | Phạm Thị Hường | | SGKM-00245 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 161 |
570 | Phạm Thị Hường | | SNVM-00085 | Lịch sử và Địa lý 8 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 161 |
571 | Phạm Thị Hường | | SGKM-00379 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 161 |
572 | Phạm Thị Hường | | SNVM-00146 | Lịch sử và Địa lý 9 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 161 |
573 | Phạm Thị Hường | | SGKM-00158 | Lich sử và Địa Lí 7 | Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh | 10/12/2024 | 57 |
574 | Phạm Thị Thanh Ly | 9 A | SDD-00253 | Galileo Galilei | Lê Văn Thuận | 10/01/2025 | 26 |
575 | Phạm Thị Thanh Ly | 9 A | TKTO-00504 | Bồi dưỡng toán lớp 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2025 | 26 |
576 | Phạm Thị Thanh Ly | 9 A | STKM-00003 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
577 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00270 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
578 | Phạm Thị Yến | | SNVM-00033 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
579 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00154 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
580 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00359 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 154 |
581 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00365 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 154 |
582 | Phạm Thị Yến | | SNVM-00161 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 154 |
583 | Phạm Thị Yến | | SNVM-00153 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 154 |
584 | Phạm Thúy Anh | | SGKM-00471 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 149 |
585 | Phạm Thúy Anh | | SGKM-00472 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 149 |
586 | Phạm Tuấn Kiên | 9 B | TKTO-00509 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10/01/2025 | 26 |
587 | Phạm Tuấn Kiên | 9 B | TKNN-00154 | Hướng dẫn học và làm bài tiếng anh lớp 9 | Tô Châu | 10/01/2025 | 26 |
588 | Phạm Tuấn Kiên | 9 B | STKM-00006 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
589 | Phú Minh Thanh | | SGKM-00174 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
590 | Phú Minh Thanh | | SNVM-00042 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 13/12/2024 | 54 |
591 | Tiêu Năng Bảo Linh | 8 A | SHCM-00037 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
592 | Tiêu Năng Bảo Linh | 8 A | STN-00109 | BASARA | Anh Dũng | 08/01/2025 | 28 |
593 | Tiêu Năng Bảo Linh | 8 A | STN-00110 | DEARBOYS | Thanh Hương | 08/01/2025 | 28 |
594 | Tô Lan Anh | 9 A | TKTO-00500 | Bồi dưỡng toán lớp 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2025 | 26 |
595 | Tô Lan Anh | 9 A | SHCM-00052 | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Vũ Kỳ | 10/01/2025 | 26 |
596 | Tô Lan Anh | 9 A | TKNV-00562 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 10/01/2025 | 26 |
597 | Tô Minh Châu | 7 M | TKTO-00287 | Toán cơ bản và nâng cao lớp đại số 7 | Vũ Hữu Bình | 31/12/2024 | 36 |
598 | Tô Minh Châu | 7 M | TKNV-00235 | Để học tốt văn và tiếng việt lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Long | 31/12/2024 | 36 |
599 | Tô Minh Châu | 7 M | TKNN-00103 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 31/12/2024 | 36 |
600 | Trần Anh Dũng | 8 B | SDD-00208 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 08/01/2025 | 28 |
601 | Trần Anh Dũng | 8 B | TKTO-00322 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
602 | Trần Anh Dũng | 8 B | SHCM-00040 | Bác Hồ Kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 08/01/2025 | 28 |
603 | Trần Dương Tùng | 8 B | TKTO-00320 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
604 | Trần Dương Tùng | 8 B | STKM-00300 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 08/01/2025 | 28 |
605 | Trần Dương Tùng | 8 B | SDD-00206 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng | 08/01/2025 | 28 |
606 | Trần Huyền Anh | 7 N | SDD-00123 | Những câu hỏi lý thú | Thế Trường | 31/12/2024 | 36 |
607 | Trần Huyền Anh | 7 N | TKNN-00107 | Ôn tập tiếng anh lớp 7 | Thanh Huyền | 31/12/2024 | 36 |
608 | Trần Huyền Anh | 7 N | TKTO-00294 | Tuyển tập các bài toán hay và khó lớp 7 | Phan Văn Đức | 31/12/2024 | 36 |
609 | Trần Ngọc Minh | 7 M | SDD-00119 | Phép lịch sự hàng ngày | Hồng Nhung | 31/12/2024 | 36 |
610 | Trần Ngọc Minh | 7 M | TKTO-00290 | Toán Đại số nâng cao lớp 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 31/12/2024 | 36 |
611 | Trần Ngọc Minh | 7 M | STKM-00369 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
612 | Trần Phương Linh | 8 C | SDD-00214 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 08/01/2025 | 28 |
613 | Trần Phương Linh | 8 C | TKTO-00329 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 28 |
614 | Trần Phương Linh | 8 C | TKNN-00121 | Bài tập Tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 08/01/2025 | 28 |
615 | Trần Phương Vy | 9 B | SDD-00300 | Kể chuyện các nhà Sinh học | Nguyễn Trường | 10/01/2025 | 26 |
616 | Trần Phương Vy | 9 B | STKM-00008 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
617 | Trần Phương Vy | 9 B | TKNV-00571 | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở | Nguyễn Văn Tùng | 10/01/2025 | 26 |
618 | Trần Tấn Sang | 7 N | TKTO-00301 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 7 | Phan Tuấn Kiệt | 31/12/2024 | 36 |
619 | Trần Tấn Sang | 7 N | TKNV-00221 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Trọng Hoàn | 31/12/2024 | 36 |
620 | Trần Tấn Sang | 7 N | SDD-00129 | Tiếng hát dòng sông | Mỹ Dung | 31/12/2024 | 36 |
621 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00223 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
622 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00226 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
623 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00297 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 56 |
624 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00304 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 56 |
625 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00162 | Tin học 7 | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 56 |
626 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00021 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 56 |
627 | Trần Thị Hải Mai | | SGKM-00349 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/02/2025 | 2 |
628 | Trần Thị Loan | | SGKM-00271 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 20 |
629 | Trần Thị Loan | | SGKM-00277 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 20 |
630 | Trần Thị Loan | | SNVM-00117 | Ngữ văn 8 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 20 |
631 | Trần Thị Loan | | SNVM-00125 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 20 |
632 | Trần Thị Loan | | STKM-00149 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 6 | Nguyễn Thị Thu Hường | 01/10/2024 | 127 |
633 | Trần Thị Loan | | STKM-00140 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 7 | Triệu Thị Thu Thủy | 01/10/2024 | 127 |
634 | Trần Thị Loan | | STKM-00421 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 127 |
635 | Trần Thị Loan | | STKM-00452 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 127 |
636 | Trần Thị Loan | | STKM-00363 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 127 |
637 | Trần Thị Loan | | STKM-00329 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 127 |
638 | Trần Thị Loan | | STKM-00248 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 127 |
639 | Trần Thị Loan | | STKM-00289 | Nâng cấp vốn từ nâng tầm diễn đạt | Ngụy Nguyên Hà | 01/10/2024 | 127 |
640 | Trần Thị Loan | | STKM-00129 | Siêu trọng tâm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lí, Giáo dục công dân lớp 8 | Sùng A Cải | 01/10/2024 | 127 |
641 | Trần Thị Loan | | SGKM-00308 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
642 | Trần Thị Loan | | SGKM-00309 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
643 | Trần Thị Loan | | SGKM-00087 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
644 | Trần Thị Loan | | SNV-01294 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
645 | Trần Thị Loan | | SNV-01299 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
646 | Trần Thị Loan | | SGKM-00149 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
647 | Trần Thị Loan | | SNVM-00034 | Ngữ Văn 7 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
648 | Trần Thị Loan | | SNVM-00030 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
649 | Trần Thị Loan | | SGKM-00155 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
650 | Trần Thị Loan | | SGKM-00273 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
651 | Trần Thị Loan | | SNVM-00124 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
652 | Trần Thị Yến Nhi | 7 N | TKNV-00220 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Trọng Hoàn | 31/12/2024 | 36 |
653 | Trần Thị Yến Nhi | 7 N | TKTO-00300 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 7 | Phan Tuấn Kiệt | 31/12/2024 | 36 |
654 | Trần Thị Yến Nhi | 7 N | SDD-00128 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 31/12/2024 | 36 |
655 | Trịnh Tiến Đạt | 7 M | TKTO-00288 | Toán cơ bản và nâng cao lớp đại số 7 | Vũ Hữu Bình | 31/12/2024 | 36 |
656 | Trịnh Tiến Đạt | 7 M | SDD-00117 | Thành công không nhờ may mắn | Phạm Ngọc | 31/12/2024 | 36 |
657 | Trịnh Tiến Đạt | 7 M | TKNV-00236 | Để học tốt văn và tiếng việt lớp 7 tập 2 | Nguyễn Văn Long | 31/12/2024 | 36 |
658 | Trịnh Tiến Đạt | 7 M | STKM-00362 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
659 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKM-00227 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
660 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKM-00186 | Viết văn hay xây ý đẹp cho đề thi mở môn Ngữ văn | Ngụy Nguyên Hà | 26/09/2024 | 132 |
661 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00512 | 270 đề và bài văn 7 | Thái Thủy Vân | 10/12/2024 | 57 |
662 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00513 | Ôn tập Ngữ Văn 7 | Nguyễn Văn Long | 10/12/2024 | 57 |
663 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKC-00313 | 101 thủ thuật cao cấp với POWER POINT | Công Thọ | 10/12/2024 | 57 |
664 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKC-00471 | Những người khốn khổ tập 2 | VICH TO HUY GÔ | 10/12/2024 | 57 |
665 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00505 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 10/12/2024 | 57 |
666 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00488 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7 | Vũ Nho | 10/12/2024 | 57 |
667 | Trương Thị Hồng Thúy | | STKC-00524 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 10/12/2024 | 57 |
668 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00445 | Những bài văn theo chuẩn KTKN ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 10/12/2024 | 57 |
669 | Trương Thị Hồng Thúy | | TKNV-00439 | 199 bài và đoạn văn hay | Lê Anh Xuân | 10/12/2024 | 57 |
670 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00030 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10/12/2024 | 57 |
671 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00035 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
672 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00040 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
673 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00085 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
674 | Trương Thị Hồng Thúy | | SGKM-00090 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
675 | Trương Trí Cường | 9 C | STN-00651 | Cừu vui vẻ và chó sói xám | Minh Tâm | 10/01/2025 | 26 |
676 | Trương Trí Cường | 9 C | SDD-00304 | Kể chuyện các nhà Sinh học | Lê Nguyên Long | 10/01/2025 | 26 |
677 | Trương Trí Cường | 9 C | TKTO-00518 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Văn Nho | 10/01/2025 | 26 |
678 | Vũ Công Phúc | 6 M | STN-00846 | Thám tử lừng danh Conan | Nguyễn Hương Giang | 30/12/2024 | 37 |
679 | Vũ Công Phúc | 6 M | SDD-00103 | Muốn khóc dịu dàng | Trần Huyền Trang | 30/12/2024 | 37 |
680 | Vũ Công Phúc | 6 M | TKNN-00014 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | Nguyễn Quốc Tuấn | 30/12/2024 | 37 |
681 | Vũ Hoàng Hải | 7 K | SDD-00113 | Tuổi học hay tình yêu | Mai Phương | 31/12/2024 | 36 |
682 | Vũ Hoàng Hải | 7 K | TKTO-00283 | Toán cơ bản và nâng cao lớp đại số 7 | Vũ Hữu Bình | 31/12/2024 | 36 |
683 | Vũ Hoàng Hải | 7 K | TKNN-00101 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 31/12/2024 | 36 |
684 | Vũ Khánh Vy | 9 C | TKTO-00524 | TUYỂN TẬP CÁC BÀI TOÁN HAY VÀ KHÓ HÌNH HỌC 9 | Phan Văn Đức | 10/01/2025 | 26 |
685 | Vũ Khánh Vy | 9 C | SHCM-00080 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện tập 3 | Vũ Kỳ | 10/01/2025 | 26 |
686 | Vũ Khánh Vy | 9 C | SDD-00420 | Mùa hoa ô môi | Lưu Cẩm Vân | 10/01/2025 | 26 |
687 | Vũ Mạnh Lập | | SGKM-00093 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 12/12/2024 | 55 |
688 | Vũ Mạnh Lập | | SNVM-00008 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
689 | Vũ Mạnh Lập | | STKC-00916 | Giới thiệu các đề thi OLYMPIC APMOPS,IMC,IMSO,WMTC | Trần Phương | 12/12/2024 | 55 |
690 | Vũ Mạnh Lập | | TKTO-00713 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/12/2024 | 55 |
691 | Vũ Mạnh Lập | | SGKM-00056 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/12/2024 | 55 |
692 | Vũ Mạnh Lập | | SGKM-00336 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/12/2024 | 55 |
693 | Vũ Minh Quân | 7 K | STKM-00360 | Trích dẫn tâm đắc , dẫn chứng thuyết phục | Ngụy Nguyên Hà | 31/12/2024 | 36 |
694 | Vũ Minh Quân | 7 K | TKNV-00234 | văn miêu tả | Văn Giá | 31/12/2024 | 36 |
695 | Vũ Minh Quân | 7 K | TKTO-00285 | Toán cơ bản và nâng cao lớp đại số 7 | Vũ Hữu Bình | 31/12/2024 | 36 |
696 | Vũ Minh Thương | | SGKM-00102 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 154 |
697 | Vũ Minh Thương | | SNV-01328 | Khoa học tự nhiên 6 ( Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 154 |
698 | Vũ Minh Thương | | SNVM-00080 | Khoa học tự nhiên 8 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 154 |
699 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00025 | Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9 | Đinh Thị Hồng | 11/12/2024 | 56 |
700 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00075 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa học 9 | Cao Thị Thiên An | 11/12/2024 | 56 |
701 | Vũ Minh Thương | | TKSH-00112 | Nâng cao kiến thức sinh học 9 | Huỳnh Quốc Thành | 11/12/2024 | 56 |
702 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00008 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc Lan | 11/12/2024 | 56 |
703 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00006 | Rèn luyện kĩ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc Lan | 11/12/2024 | 56 |
704 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00045 | 400 bài tập hóa học 9 | Ngô Ngọc Lan | 11/12/2024 | 56 |
705 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00085 | Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng Hóa học 8 | Từ Vọng Nghi | 11/12/2024 | 56 |
706 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00080 | 400 bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 11/12/2024 | 56 |
707 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00017 | Bài tập chọn lọc hóa học 8 | Đỗ Thị Lâm | 11/12/2024 | 56 |
708 | Vũ Minh Thương | | TKHH-00109 | Ôn tập tuyển sinh vào lớp 10 môn Hóa học | Nguyễn Văn Hải | 11/12/2024 | 56 |
709 | Vũ Ngọc Hiển | 9 A | STKM-00001 | Cùng đậu vào 10 tổng ôn môn Văn | Lê Thanh Hà | 10/01/2025 | 26 |
710 | Vũ Ngọc Hiển | 9 A | SDD-00251 | Vinh quang và số phận | Nguyễn Văn Hướng | 10/01/2025 | 26 |
711 | Vũ Ngọc Hiển | 9 A | TKTO-00502 | Bồi dưỡng toán lớp 9 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2025 | 26 |
712 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00134 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
713 | Vũ Thanh Phượng | | SNVM-00007 | Toán 7 ( Sách Giáo viên) | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
714 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00140 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
715 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00193 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 56 |
716 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00198 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/12/2024 | 56 |
717 | Vũ Thanh Phượng | | SNVM-00067 | Toán 8 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
718 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00218 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
719 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00224 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/12/2024 | 56 |
720 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00296 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 56 |
721 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00307 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 56 |
722 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00023 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 56 |
723 | Vũ Thanh Phượng | | SNV-01277 | Tin học 6 ( Sách giáo viên0 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 56 |
724 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00463 | Phương pháp giải các dạng toán lớp 9 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 11/12/2024 | 56 |
725 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00437 | Toán cơ bản và nâng cao Đại số 8 | Vũ Hữu Bình | 11/12/2024 | 56 |
726 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00486 | Ôn tập và kiểm tra Hình học 9 | Nguyễn Đức Chí | 11/12/2024 | 56 |
727 | Vũ Thanh Phượng | | TKTO-00522 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NguyễnĐức Tấn | 11/12/2024 | 56 |
728 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00234 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 11/12/2024 | 56 |
729 | Vũ Thanh Phượng | | SNVM-00101 | Tin học 8 sách giáo viên | Nguyễn Chi Công | 11/12/2024 | 56 |
730 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00345 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 177 |
731 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00353 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 177 |
732 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00449 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 12/08/2024 | 177 |
733 | Vũ Thanh Phượng | | SGKM-00457 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 12/08/2024 | 177 |
734 | Vũ Thanh Phượng | | SNVM-00137 | Toán 9 Sách giáo viên | Hà Duy Khoái | 12/08/2024 | 177 |
735 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00473 | Tiếng anh 6 tập 1( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 149 |
736 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00010 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 149 |
737 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00016 | Tiếng anh 6 tập 2 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 149 |
738 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00011 | Tiếng anh 6 tập 1 ( Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 149 |
739 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SNV-01281 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 09/09/2024 | 149 |
740 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00208 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
741 | Vũ Thị Hồng Quỳnh | | SGKM-00217 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 13/12/2024 | 54 |
742 | Vũ Thị Lan | | SGKM-00368 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
743 | Vũ Thị Lan | | SGKM-00360 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
744 | Vũ Thị Lan | | SNVM-00155 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
745 | Vũ Thị Lan | | SNVM-00163 | Ngữ văn 9 sách giáo viên tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 162 |
746 | Vũ Thị Lan | | SGKM-00146 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 161 |
747 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00265 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 57 |
748 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00150 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
749 | Vũ Thị Trang | | SGKM-00153 | Ngữ văn 7 ( tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/12/2024 | 57 |
750 | Vũ Thị Trang | | STKC-00004 | Thơ Tố Hữu | Hà Minh Đức | 10/12/2024 | 57 |
751 | Vũ Thị Trang | | STKC-00024 | Tố Hữu | Nguyễn Kim Phong | 10/12/2024 | 57 |