STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SGKM-00178 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 4 |
2 | Đỗ Thị Thanh Thảo | | SGKM-00069 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 4 |
3 | Lê Hải Anh | | SGKM-00210 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 3 |
4 | Lê Thị Chinh | | SGKM-00034 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
5 | Lê Thị Chinh | | SGKM-00038 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
6 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00043 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
7 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00171 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
8 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00240 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
9 | Lê Thị Ninh | | SGKM-00425 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
10 | Lê Thị Ninh | | SNVM-00093 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
11 | Lê Thị Ninh | | SNVM-00046 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
12 | Lê Thị Ninh | | SNV-01284 | Âm nhạc 6( sách giáo viên) | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
13 | Lê Thị Ninh | | SNVM-00195 | Âm nhạc 9 sách giáo viên | Hoàng Long | 06/08/2025 | 37 |
14 | Lưu Thị Minh Nguyệt | | SGKM-00328 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 4 |
15 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00221 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 4 |
16 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00490 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 4 |
17 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00211 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 3 |
18 | Mạc Thị Thiện Nga | | SGKM-00216 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 3 |
19 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGKM-00321 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 4 |
20 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGKM-00235 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 08/09/2025 | 4 |
21 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGKM-00489 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 4 |
22 | Nguyễn Thị Hương | | SGKM-00487 | Ngữ văn 6 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 2 |
23 | Nguyễn Thị Hương | | SNVM-00248 | Ngữ văn 6 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 2 |
24 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKM-00146 | Ngữ văn 7 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
25 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00350 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 2 |
26 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00341 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 2 |
27 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SNVM-00138 | Toán 9 Sách giáo viên | Hà Duy Khoái | 10/09/2025 | 2 |
28 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00220 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 2 |
29 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00229 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 2 |
30 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00301 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 10/09/2025 | 2 |
31 | Nguyễn Thị Kim Chung | | SGKM-00302 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 10/09/2025 | 2 |
32 | Nguyễn Thị Vân | | SGKM-00040 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
33 | Nguyễn Thị Vân | | SGKM-00035 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
34 | Nguyễn Thị Vân | | SNVM-00247 | Ngữ văn 6 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
35 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01302 | Ngữ Văn 6 tập 2 ( Sách Giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
36 | Phạm Thị Hồng Lê | | SNVM-00255 | Ngữ văn 7 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 4 |
37 | Phạm Thị Khuyên | | SGKM-00381 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 09/09/2025 | 3 |
38 | Phạm Thị Yến | | SGKM-00488 | Ngữ văn 6 ( tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 4 |
39 | Vũ Thị Lan | | SGKM-00032 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 4 |